TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa
(Di chuyển đến ...)
▼
Footer Pages
(Di chuyển đến ...)
Trang chủ
▼
15 tháng 10, 2021
Từ vựng tiếng Trung Bài 7: Các tháng trong năm
(nián)
Các tháng trong năm
月份
(yuè fèn)
Tháng Giêng
一月
(yī yuè)
Tháng Hai
二月
(èr yuè)
Tháng Ba
三月
(sān yuè)
Tháng Tư
四月
(sì yuè)
Tháng Năm
五月
(wŭ yuè)
Tháng Sáu
六月
(liù yuè)
Tháng Bảy
七月
(qī yuè)
Tháng Tám
八月
(bā yuè)
Tháng Chín
九月
(jiŭ yuè)
Tháng Mười
十月
(shí yuè)
Tháng Mười một
十一月
(shí yī yuè)
Tháng Mười hai
十二月
(shí èr yuè)
Tháng
月
(yuè)
Năm
年
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
‹
›
Trang chủ
Xem phiên bản web
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét