TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa
(Di chuyển đến ...)
▼
Footer Pages
(Di chuyển đến ...)
Trang chủ
▼
15 tháng 10, 2021
Từ vựng tiếng Trung Bài 6: Các ngày trong tuần
(zhōu mò)
Các ngày trong tuần
星期一到星期天
(xīng qī yī dào xīng qī tiān)
Thứ Hai
星期一
(xīng qī yī)
Thứ Ba
星期二
(xīng qī èr)
Thứ Tư
星期三
(xīng qī sān)
Thứ Năm
星期四
(xīng qī sì)
Thứ Sáu
星期五
(xīng qī wǔ)
Thứ Bảy
星期六
(xīng qī liù)
Chủ Nhật
星期日
(xīng qī rì)
Ngày
天
(tiān)
Tuần
周
(zhōu)
Cuối tuần
周末
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
‹
›
Trang chủ
Xem phiên bản web
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét