Footer Pages

24 tháng 2, 2025

Hướng Dẫn Học Phiên Âm Tiếng Trung (Pinyin)



1. Giới Thiệu Về Pinyin

Pinyin (拼音) là hệ thống phiên âm giúp người học tiếng Trung có thể đọc và phát âm chính xác các chữ Hán. Hệ thống này sử dụng bảng chữ cái Latin để thể hiện cách phát âm của tiếng Trung phổ thông.

Pinyin bao gồm 3 phần chính:

  • Thanh mẫu (声母): Âm đầu của một âm tiết.
  • Vận mẫu (韵母): Phần còn lại của âm tiết sau thanh mẫu.
  • Thanh điệu (声调): Dấu nhấn giúp phân biệt nghĩa của từ.

2. Bảng Thanh Mẫu (Âm Đầu)

Có 21 thanh mẫu trong tiếng Trung:
| b | p | m | f | d | t | n | l | g | k | h | j | q | x | zh | ch | sh | r | z | c | s |

Lưu ý:

  • j, q, x chỉ đi với các vận mẫu i, ü (ji, qi, xi, ju, qu, xu).
  • zh, ch, sh, r là các âm uốn lưỡi, cần phát âm đúng.

3. Bảng Vận Mẫu (Âm Cuối)

Có 36 vận mẫu, chia thành 3 loại:

a) Vận mẫu đơn

| a | o | e | i | u | ü |

b) Vận mẫu kép

| ai | ei | ao | ou | ia | ie | ua | uo | üe |

c) Vận mẫu mũi (kết thúc bằng n, ng)

| an | en | in | un | ün | ang | eng | ing | ong |

Lưu ý:

  • Khi ghép với j, q, x, ü sẽ mất dấu chấm thành "ju, qu, xu".

4. Thanh Điệu Trong Tiếng Trung

Có 4 thanh điệu chính và 1 thanh nhẹ:

  1. Thanh 1 (ˉ): Âm cao, ngang (mā - 妈: mẹ).
  2. Thanh 2 (ˊ): Âm lên cao (má - 麻: cây gai).
  3. Thanh 3 (ˇ): Âm xuống rồi lên (mǎ - 马: con ngựa).
  4. Thanh 4 (ˋ): Âm xuống dốc (mà - 骂: chửi mắng).
  5. Thanh nhẹ (không dấu): Đọc nhẹ, không nhấn mạnh (ma - 吗: trợ từ).

Ví dụ: mā má mǎ mà ma


5. Bài Tập Thực Hành

Bài 1: Điền Phiên Âm Đúng

Điền phiên âm (bao gồm thanh điệu) cho các từ sau:

  1. 妹妹 (__ __ ) – Em gái
  2. 苹果 (__ __ __ ) – Quả táo
  3. 朋友 (__ __ __ ) – Bạn bè
  4. 学生 (__ __ __ ) – Học sinh
  5. 中国 (__ __ __ ) – Trung Quốc

Bài 2: Chọn Phiên Âm Đúng

Chọn phiên âm đúng cho các chữ Hán sau:

  1. 老师
    a) lǎo shī
    b) lǎo shí
    c) lǎ shī

  2. 你好
    a) nǐ hǎo
    b) nǐ hào
    c) ní hǎo

  3. 天气
    a) tiān qì
    b) tián qì
    c) tiān qǐ

Bài 3: Đọc Và Viết Lại

Nghe và viết lại phiên âm của các câu sau (có thể tự ghi âm hoặc sử dụng từ điển trực tuyến):

  1. 你叫什么名字?
  2. 这是我的朋友。
  3. 今天的天气很好。
  4. 我喜欢学习汉语。

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét