F Hướng Dẫn Học Phiên Âm Tiếng Trung (Pinyin) | TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa

Hướng Dẫn Học Phiên Âm Tiếng Trung (Pinyin)

1. Giới Thiệu Về Pinyin Pinyin (拼音) là hệ thống phiên âm giúp người học tiếng Trung có thể đọc và phát âm chính xác các chữ Hán. Hệ thống n...



1. Giới Thiệu Về Pinyin

Pinyin (拼音) là hệ thống phiên âm giúp người học tiếng Trung có thể đọc và phát âm chính xác các chữ Hán. Hệ thống này sử dụng bảng chữ cái Latin để thể hiện cách phát âm của tiếng Trung phổ thông.

Pinyin bao gồm 3 phần chính:

  • Thanh mẫu (声母): Âm đầu của một âm tiết.
  • Vận mẫu (韵母): Phần còn lại của âm tiết sau thanh mẫu.
  • Thanh điệu (声调): Dấu nhấn giúp phân biệt nghĩa của từ.

2. Bảng Thanh Mẫu (Âm Đầu)

Có 21 thanh mẫu trong tiếng Trung:
| b | p | m | f | d | t | n | l | g | k | h | j | q | x | zh | ch | sh | r | z | c | s |

Lưu ý:

  • j, q, x chỉ đi với các vận mẫu i, ü (ji, qi, xi, ju, qu, xu).
  • zh, ch, sh, r là các âm uốn lưỡi, cần phát âm đúng.

3. Bảng Vận Mẫu (Âm Cuối)

Có 36 vận mẫu, chia thành 3 loại:

a) Vận mẫu đơn

| a | o | e | i | u | ü |

b) Vận mẫu kép

| ai | ei | ao | ou | ia | ie | ua | uo | üe |

c) Vận mẫu mũi (kết thúc bằng n, ng)

| an | en | in | un | ün | ang | eng | ing | ong |

Lưu ý:

  • Khi ghép với j, q, x, ü sẽ mất dấu chấm thành "ju, qu, xu".

4. Thanh Điệu Trong Tiếng Trung

Có 4 thanh điệu chính và 1 thanh nhẹ:

  1. Thanh 1 (ˉ): Âm cao, ngang (mā - 妈: mẹ).
  2. Thanh 2 (ˊ): Âm lên cao (má - 麻: cây gai).
  3. Thanh 3 (ˇ): Âm xuống rồi lên (mǎ - 马: con ngựa).
  4. Thanh 4 (ˋ): Âm xuống dốc (mà - 骂: chửi mắng).
  5. Thanh nhẹ (không dấu): Đọc nhẹ, không nhấn mạnh (ma - 吗: trợ từ).

Ví dụ: mā má mǎ mà ma


5. Bài Tập Thực Hành

Bài 1: Điền Phiên Âm Đúng

Điền phiên âm (bao gồm thanh điệu) cho các từ sau:

  1. 妹妹 (__ __ ) – Em gái
  2. 苹果 (__ __ __ ) – Quả táo
  3. 朋友 (__ __ __ ) – Bạn bè
  4. 学生 (__ __ __ ) – Học sinh
  5. 中国 (__ __ __ ) – Trung Quốc

Bài 2: Chọn Phiên Âm Đúng

Chọn phiên âm đúng cho các chữ Hán sau:

  1. 老师
    a) lǎo shī
    b) lǎo shí
    c) lǎ shī

  2. 你好
    a) nǐ hǎo
    b) nǐ hào
    c) ní hǎo

  3. 天气
    a) tiān qì
    b) tián qì
    c) tiān qǐ

Bài 3: Đọc Và Viết Lại

Nghe và viết lại phiên âm của các câu sau (có thể tự ghi âm hoặc sử dụng từ điển trực tuyến):

  1. 你叫什么名字?
  2. 这是我的朋友。
  3. 今天的天气很好。
  4. 我喜欢学习汉语。

COMMENTS

Tên

Bài báo,41,Blog,10,Chữ Hán,4,Đời sống,73,Giáo trình,49,Hán ngữ,120,Học tập hiệu quả,90,HSK,41,khác,106,Lịch sử,11,Ngữ pháp Hán ngữ,65,Người Hoa,43,QC,17,Quizlet,12,Tiếng Trung công sở,3,Tiếng Trung Thương mại,2,Tôi và học sinh,22,Tuyển sinh,38,Văn hóa Trung Hoa,34,Về tôi,2,
ltr
item
TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa: Hướng Dẫn Học Phiên Âm Tiếng Trung (Pinyin)
Hướng Dẫn Học Phiên Âm Tiếng Trung (Pinyin)
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEjqcEo9j5KBbiWNf64_3AUa2R6pnKqMqN9mGZ4vSEWFGHKzlLAr0QCVRWt-BY9FIlKkgnc25y1M77sYd4fWxL9vbqGRdLk4ozD1ghXll7zV5h4_k14H0J5-74sDJCLADARzBucehbesqIu6sFwX2yElDAKThSFl2P9GMclMZjdcdk9fZd3ep5KWJIUaCBL_/s320/1000004578.webp
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEjqcEo9j5KBbiWNf64_3AUa2R6pnKqMqN9mGZ4vSEWFGHKzlLAr0QCVRWt-BY9FIlKkgnc25y1M77sYd4fWxL9vbqGRdLk4ozD1ghXll7zV5h4_k14H0J5-74sDJCLADARzBucehbesqIu6sFwX2yElDAKThSFl2P9GMclMZjdcdk9fZd3ep5KWJIUaCBL_/s72-c/1000004578.webp
TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa
https://www.tiendunglhu.com/2025/02/huong-dan-hoc-phien-am-tieng-trung.html?m=0
https://www.tiendunglhu.com/?m=0
https://www.tiendunglhu.com/
https://www.tiendunglhu.com/2025/02/huong-dan-hoc-phien-am-tieng-trung.html
true
5087089046603486458
UTF-8
Loaded All Posts Not found any posts VIEW ALL Readmore Reply Cancel reply Delete By Home PAGES POSTS View All RECOMMENDED FOR YOU LABEL ARCHIVE SEARCH ALL POSTS Not found any post match with your request Back Home Sunday Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat January February March April May June July August September October November December Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec just now 1 minute ago $$1$$ minutes ago 1 hour ago $$1$$ hours ago Yesterday $$1$$ days ago $$1$$ weeks ago more than 5 weeks ago Followers Follow THIS CONTENT IS PREMIUM Please share to unlock Copy All Code Select All Code All codes were copied to your clipboard Can not copy the codes / texts, please press [CTRL]+[C] (or CMD+C with Mac) to copy
0946.85.33.86