TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa
(Di chuyển đến ...)
▼
Footer Pages
(Di chuyển đến ...)
Trang chủ
▼
15 tháng 10, 2021
Từ vựng tiếng Trung Bài 2: Vui lòng và cảm ơn
(huì , huì shuō yī diǎn)
Vui lòng
请
(qĭng)
Xin cảm ơn
谢谢
(xiè xie)
Có
是
(shì)
Không
不是
(bù shì)
Bạn nói như thế nào?
_____用中文怎么说?
(_____ yòng zhōng wén zěn me shuō)
Xin nói chậm lại
请说慢一点
(qǐng shuō màn yī diǎn)
Vui lòng nhắc lại
请重复一遍
(qĭng chóng fù yī biàn)
Một lần nữa
再说一遍
(zài shuō yī biàn)
Từng từ một
逐字的
(zhú zì de)
Chậm rãi
慢一点
(màn yī diăn)
Bạn nói cái gì?
你刚才说什么?
(nǐ gāng cái shuō shí me)
Tôi không hiểu
我不明白
(wŏ bù míng bái)
Bạn có hiểu không?
你明白吗?
(nĭ míng bai mā)
Nó có nghĩa là gì?
那是什么意思?
(nà shì shí me yì sī)
Tôi không biết
我不知道
(wŏ bù zhī dào)
Bạn có nói tiếng Anh không?
你会说英语吗?
(nǐ huì shuō yīng yǔ má)
Có, một chút
会,会说一点
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
‹
›
Trang chủ
Xem phiên bản web
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét