Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Hàng hải | Cảng vụ
Hoàng Tiến Dũng
Thứ Ba, tháng 2 14, 2023
0
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Áo phao 救生衣 jiùshēngyī 2 Âu tàu, âu thuyền 船闸 chuánzhá 3 Bánh;lái 舵, 操舵轮 duò, cāoduò lún 4 Báo hiệu ...
Read More