Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Điện tử | Điện lạnh
Hoàng Tiến Dũng
Thứ Ba, tháng 2 14, 2023
0
1 Sản phẩm kỹ thuật số 数码产品 shùmǎ chǎnpǐn 2 USB U盘 U pán 3 BenQ 明基 míng jī 4 Bluetooth 蓝牙技术 lányá jìshù 5 Bộ đàm 对讲机 duì jiǎng jī 6 Bo mạc...
Read More