F Ngữ pháp Hsk 1: Tổng hợp | Cấu trúc | Bài tập và file Pdf | TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa

Ngữ pháp Hsk 1: Tổng hợp | Cấu trúc | Bài tập và file Pdf

  giới thiệu với bạn đọc bài tổng hợp của Ngữ pháp HSK1 cơ bản cấp 1. Trong ngữ pháp HSk cũng chia thành 6 cuốn như ở ngữ pháp của giáo trìn...

 giới thiệu với bạn đọc bài tổng hợp của Ngữ pháp HSK1 cơ bản cấp 1. Trong ngữ pháp HSk cũng chia thành 6 cuốn như ở ngữ pháp của giáo trình Hán ngữ 6 quyển, thực tế thì ngữ pháp của 2 giáo trình này giống nhau, bạn học ngữ pháp của Hán ngữ 6 quyển cũng thi được HSk.

I. Đại từ tiếng Trung

1. Đại từ nhân xưng:我. 你. 他. 她. 我们. 你们. 他们. 她们

2. Đại từ chỉ thị:这(这儿). 那 (那儿)

3. Đại từ nghi vấn:谁. 哪 (哪儿). 什么. 多少. 几. 怎么. 怎么样

II. Số từ tiếng Trung

1. Biểu thị thời gian: 2009年7月7日 星期四8点40分

2. Biểu thị tuổi: 他今年24岁。

3. Biểu thị số tiền: 15块

4. Biểu thị số điện thoại: 我的电话是58590000。

III. Lượng từ tiếng Trung

1. Đứng sau số từ: 一个. 三 本

2. Đứng sau “这”. “那”. “几”:这个. 那些. 几本

IV. Phó từ tiếng Trung

1. Phó từ phủ định:

不 ⇒ 我不是学生。

没 ⇒ 他没去医院。

2. Phó từ trình độ:

很 ⇒ 她很高兴。

太 ⇒ 太好了!

3. Phó từ phạm vi:

都 ⇒ 我们都看见那个人了。

V. Liên từ

和(hé) ⇒ 我和你(wǒ hé nǐ)

VI. Giới từ tiếng Trung

在(zài) ⇒ 我住在北京(wǒ zhù zài běijīng)

VII. Trợ động từ

会(huì) ⇒ 我会做饭(wǒ huì zuò fàn)

能(néng) ⇒ 你什么时候能来? (nǐ shénme shíhou néng lái?)

VIII. Trợ từ tiếng Trung

1. Trợ từ kết cấu:

的(de) ⇒ 我的电脑(wǒ de diànnǎo)

2. Trợ từ ngữ khí:

了(le) ⇒ 她去医院了(tā qù yīyuàn le)

吗 (ma) ⇒ 他是医生吗?(tā shì yīshēng ma?)

呢(ne) ⇒ 你在哪儿呢?(nǐ zài nǎr ne?)

IX. Thán từ tiếng Trung

喂(wèi) ⇒ 喂,你好(wèi, nǐ hǎo)

X. Câu trần thuật

1. Câu khẳng định:

明天星期六(míngtiān xīngqī liù)

我认识他(wǒ rènshi tā)

2. Câu phủ định

不(bù) ⇒ 她不在饭店(tā bú zài fàndiàn)

没(méi) ⇒ 她没去看电影(tā méi qù kàn diànyǐng)

XI. Câu nghi vấn

1. 吗(ma) ⇒ 这是你的桌子吗?(zhè shì nǐ de zhuōzi ma?)

2. 呢(ne) ⇒ 我是老师,你呢? (wǒ shì lǎoshī, nǐ ne?)

3. 谁(shuí) ⇒ 那个人是谁?(nà ge rén shì shuí?)

4. 哪 (nǎ) ⇒ 这些杯子,你喜欢哪一个?(zhē xiē bēizi, nǐ xǐhuān nǎ ge?)

5. 哪儿(nǎr) ⇒ 你想去哪儿?(nǐ xiǎng qù nǎr?)

6. 什么(shénme) ⇒ 你爱吃什么水果?(nǐ ài chī shénme shuǐguǒ?)

7. 多少(duōshǎo) ⇒ 你们学校有多少学生?(nǐmen xuéxiào yǒu duōshǎo xuéshēng?)

8. 几(jǐ) ⇒ 你几岁了?(nǐ jǐ suì le?)

9. 怎么(zěnme) ⇒ 你怎么了?(nǐ zěnme le?)

10. 怎么样(zěnmeyàng) ⇒ 这本书怎么样?(zhè běn shū zěnmeyàng?)

XII. Câu cầu khiến

请(qǐng) ⇒ 请坐(qǐng zuò)

XIII. Câu cảm thán

太(tài) ⇒ 太好了!(tài hǎo le?)

XIV. Kiểu câu đặc thù

1. Câu chữ “是” ⇒ 他是我的同学。(tā shì wǒ de tóngxué)

2. Câu chữ “有” ⇒ 一年有12个月。(yī nián yǒu 12 ge yuè)

3. Câu có kết cấu “是…的”

Nhấn mạnh thời gian ⇒ 我是昨天来的。(wǒ shì zuótiān lái de)

Nhấn mạnh địa điểm ⇒ 这是在火车站买的。(zhè shì zài huǒchē zhàn mǎi de)

Nhấn mạnh phương thức ⇒ 他是坐飞机来的。(tā shì zuò fēijī lái de)

XV. Trạng thái của động tác

Dùng “在…呢” biểu thị động tác đang diễn ra ⇒ 他们在吃饭呢。(tāmen zài chī fàn ne)

COMMENTS

Tên

Bài báo,41,Blog,10,Chữ Hán,4,Đời sống,73,Giáo trình,49,Hán ngữ,120,Học tập hiệu quả,90,HSK,41,khác,106,Lịch sử,11,Ngữ pháp Hán ngữ,65,Người Hoa,43,QC,17,Quizlet,12,Tiếng Trung công sở,3,Tiếng Trung Thương mại,2,Tôi và học sinh,22,Tuyển sinh,38,Văn hóa Trung Hoa,34,Về tôi,2,
ltr
item
TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa: Ngữ pháp Hsk 1: Tổng hợp | Cấu trúc | Bài tập và file Pdf
Ngữ pháp Hsk 1: Tổng hợp | Cấu trúc | Bài tập và file Pdf
TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa
https://www.tiendunglhu.com/2021/10/ngu-phap-hsk-1-tong-hop-cau-truc-bai.html
https://www.tiendunglhu.com/
https://www.tiendunglhu.com/
https://www.tiendunglhu.com/2021/10/ngu-phap-hsk-1-tong-hop-cau-truc-bai.html
true
5087089046603486458
UTF-8
Loaded All Posts Not found any posts VIEW ALL Readmore Reply Cancel reply Delete By Home PAGES POSTS View All RECOMMENDED FOR YOU LABEL ARCHIVE SEARCH ALL POSTS Not found any post match with your request Back Home Sunday Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat January February March April May June July August September October November December Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec just now 1 minute ago $$1$$ minutes ago 1 hour ago $$1$$ hours ago Yesterday $$1$$ days ago $$1$$ weeks ago more than 5 weeks ago Followers Follow THIS CONTENT IS PREMIUM Please share to unlock Copy All Code Select All Code All codes were copied to your clipboard Can not copy the codes / texts, please press [CTRL]+[C] (or CMD+C with Mac) to copy
0946.85.33.86