F TỪ VỰNG - CÔNG TY, NHÀ MÁY, | TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa

TỪ VỰNG - CÔNG TY, NHÀ MÁY,

 TỪ VỰNG - CÔNG TY, NHÀ MÁY,  ================================ 1. Bỏ Việc / 旷工 / Kuànggōng. 2. Ca Đêm / 夜班 / Yèbān. 3. Ca Giữa / 中班 / Zhōngb...

 TỪ VỰNG - CÔNG TY, NHÀ MÁY, 

================================



1. Bỏ Việc / 旷工 / Kuànggōng.

2. Ca Đêm / 夜班 / Yèbān.

3. Ca Giữa / 中班 / Zhōngbān.

4. Ca Ngày / 日班 / Rìbān.

5. Ca Sớm / 早班 / Zǎobān.

6. An Toàn Lao Động / 劳动安全 / Láodòng ānquán.

7. Bảo Hiểm Lao Động / 劳动保险 / Láodòng bǎoxiǎn.

8. Biện Pháp An Toàn / 安全措施 / Ānquán cuòshī.

9. Các Bậc Lương / 工资级别 / Gōngzī jíbié.

10. Chế Độ Định Mức / 定额制度 / Dìng'é zhìdù.

11. Chế Độ Làm Việc Ba Ca / 三班工作制 / Sānbān gōngzuòzhì.

12. Chế Độ Làm Việc Ngày 8 Tiếng / 八小时工作制 / Bāxiǎoshí gōngzuòzhì.

13. Chế Độ Sản Xuất / 生产制度 / Shēngchǎn zhìdù.

14. Chế Độ Sát Hạch / 考核制度 / Kǎohé zhìdù.

15. Chế Độ Thưởng Phạt / 奖惩制度 / Jiǎngchéng zhìdù.

16. Chế Độ Tiền Lương / 工资制度 / Gōngzī zhìdù.

17. Chế Độ Tiền Thưởng / 奖金制度 / Jiǎngjīn zhìdù.

18. Chế Độ Tiếp Khách / 会客制度 / Huìkè zhìdù.

19. Lương Tăng Ca / 加班工资 / Jiābān gōngzī.

20. Lương Tháng / 月工资 / Yuègōngzī.

21. Lương Theo Ngày / 日工资 / Rìgōngzī.

22. Lương Theo Sản Phẩm / 计件工资 / Jìjiàn gōngzī.

23. Lương Theo Tuần / 周工资 / Zhōugōngzī.

24. Lương Tính Theo Năm / 年工资 / Niángōngzī.

25. Mức Chênh Lệch Lương / 工资差额 / Gōngzī chà'é.

26. Mức Lương / 工资水平 / Gōngzī shuǐpíng.

27. Nhân Viên Y Tế Nhà Máy / 厂医 / Chǎngyī.

28. Bảo Vệ / 门卫 / Ménwèi.

29. Bếp Ăn Nhà Máy / 工厂食堂 / Gōngchǎng shítáng.

30. Ca Trưởng / 班组长 / Bānzǔzhǎng.

31. Cán Bộ Kỹ Thuật / 技师 / Jìshī.

32. Căng Tin Nhà Máy / 工厂小卖部 / Gōngchǎng xiǎomàibù.

33. Chiến Sĩ Thi Đua, Tấm Gườn Lao Động / 劳动模范 / Láodòng mófàn.

34. Cố Vấn Kỹ Thuật / 技术顾问 / Jìshù gùwèn.

35. Công Đoạn / 工段 / Gōngduàn.

36. Công Nhân / 工人 / Gōngrén.

37. Công Nhân Ăn Lương Sản Phẩm / 计件工 / Jìjiàngōng.

38. Công Nhân Hợp Đồng / 合同工 / Hétonggōng.

39. Công Nhân Kỹ Thuật / 技工 / Jìgōng.

40. Công Nhân Lâu Năm / 老工人 / Lǎo gōngrén.

41. Công Nhân Nhỏ Tuổi / 童工 / Tónggōng.

42. Công Nhân Sửa Chữa / 维修工 / Wéixiūgōng.

43. Công Nhân Thời Vụ / 临时工 / Línshígōng.

44. Công Nhân Tiên Tiến / 先进工人 / Xiānjìn gōngrén.

45. Công Nhân Trẻ / 青工 / Qīnggōng.

46. Đội Vận Tải / 运输队 / Yùnshūduì.

47. Giám Đốc / 经理 / Jīnglǐ.

48. Giám Đốc Nhà Máy / 厂长 / Chǎngzhǎng.

49. Kế Toán / 会计、会计师 / Kuàijì, kuàijìshī.

50. Kho / 仓库 / Cāngkù.

51. Kỹ Sư / 工程师 / Gōngchéngshī.

52. Người Học Việc / 学徒 / Xuétú.

53. Nhân Viên / 科员 / Kēyuán.

54. Nhân Viên Bán Hàng / 推销员 / Tuīxiāoyuán.

55. Nhân Viên Chấm Công / 出勤计时员 / Chūqínjìshíyuán.

56. Nhân Viên Kiểm Phẩm / 检验工 / Jiǎnyàngōng.

57. Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng (Vật Tư, Sản Phẩm, Thiết Bị,…) / 质量检验员、质检员 / Zhìliàng jiǎnyànyuán, zhìjiǎnyuán.

58. Nhân Viên Nhà Bếp / 炊事员 / Chuīshìyuán.

FB: Diễn đàn Hoa văn

59. Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng / 公关员 / Gōngguānyuán.

60. Nhân Viên Quản Lý Nhà Ăn / 食堂管理员 / Shítáng guǎnlǐyuán.

61. Nhân Viên Quản Lý Xí Nghiệp / 企业管理人员 / Qǐyè guǎnlǐ rényuán.

62. Nhân Viên Thu Mua / 采购员 / Cǎigòuyuán.

63. Nhân Viên Vẽ Kỹ Thuật / 绘图员 / Huìtúyuán.

64. Nữ Công Nhân / 女工 / Nǚgōng.

65. Phân Xưởng / 车间 / Chējiān.

66. Phòng Bảo Vệ / 保卫科 / Bǎowèikē.

67. Phòng Bảo Vệ Môi Trường / 环保科 / Huánbǎokē.

68. Phòng Công Nghệ / 工艺科 / Gōngyìkē.

69. Phòng Công Tác Chính Trị / 政工

COMMENTS

Tên

Bài báo,40,Blog,9,Chữ Hán,3,Đời sống,73,Giáo trình,46,Hán ngữ,119,Học tập hiệu quả,86,HSK,40,khác,106,Lịch sử,9,Ngữ pháp Hán ngữ,65,Người Hoa,41,QC,17,Quizlet,12,Tiếng Trung công sở,3,Tiếng Trung Thương mại,2,Tôi và học sinh,22,Tuyển sinh,38,Văn hóa Trung Hoa,34,Về tôi,2,
ltr
item
TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa: TỪ VỰNG - CÔNG TY, NHÀ MÁY,
TỪ VỰNG - CÔNG TY, NHÀ MÁY,
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEi-juiQJXW6Xhn-WNgSKJoBjYtN_HtBttGDDE95K0sCo_Z8b1EQisz5z8cRtSdSt4ASAPDM6zO9sa7ZzdRtJaRDOeSqi4FyMe0tbGi5aoprczShxC3ESpigE5Yem70UjD22uKZC7gnpqK1EAQnIHeIN2akSwbvjBfVfaR9eTWu6Y3v8FAx1Iq3WlLg4AA/s320/Untitled-1.jpg
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEi-juiQJXW6Xhn-WNgSKJoBjYtN_HtBttGDDE95K0sCo_Z8b1EQisz5z8cRtSdSt4ASAPDM6zO9sa7ZzdRtJaRDOeSqi4FyMe0tbGi5aoprczShxC3ESpigE5Yem70UjD22uKZC7gnpqK1EAQnIHeIN2akSwbvjBfVfaR9eTWu6Y3v8FAx1Iq3WlLg4AA/s72-c/Untitled-1.jpg
TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa
https://www.tiendunglhu.com/2022/08/tu-vung-cong-ty-nha-may.html
https://www.tiendunglhu.com/
https://www.tiendunglhu.com/
https://www.tiendunglhu.com/2022/08/tu-vung-cong-ty-nha-may.html
true
5087089046603486458
UTF-8
Loaded All Posts Not found any posts VIEW ALL Readmore Reply Cancel reply Delete By Home PAGES POSTS View All RECOMMENDED FOR YOU LABEL ARCHIVE SEARCH ALL POSTS Not found any post match with your request Back Home Sunday Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat January February March April May June July August September October November December Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec just now 1 minute ago $$1$$ minutes ago 1 hour ago $$1$$ hours ago Yesterday $$1$$ days ago $$1$$ weeks ago more than 5 weeks ago Followers Follow THIS CONTENT IS PREMIUM Please share to unlock Copy All Code Select All Code All codes were copied to your clipboard Can not copy the codes / texts, please press [CTRL]+[C] (or CMD+C with Mac) to copy
0946.85.33.86