TỪ VỰNG - CÔNG TY, NHÀ MÁY, ================================ 1. Bỏ Việc / 旷工 / Kuànggōng. 2. Ca Đêm / 夜班 / Yèbān. 3. Ca Giữa / 中班 / Zhōngb...
TỪ VỰNG - CÔNG TY, NHÀ MÁY,
================================
1. Bỏ Việc / 旷工 / Kuànggōng.
2. Ca Đêm / 夜班 / Yèbān.
3. Ca Giữa / 中班 / Zhōngbān.
4. Ca Ngày / 日班 / Rìbān.
5. Ca Sớm / 早班 / Zǎobān.
6. An Toàn Lao Động / 劳动安全 / Láodòng ānquán.
7. Bảo Hiểm Lao Động / 劳动保险 / Láodòng bǎoxiǎn.
8. Biện Pháp An Toàn / 安全措施 / Ānquán cuòshī.
9. Các Bậc Lương / 工资级别 / Gōngzī jíbié.
10. Chế Độ Định Mức / 定额制度 / Dìng'é zhìdù.
11. Chế Độ Làm Việc Ba Ca / 三班工作制 / Sānbān gōngzuòzhì.
12. Chế Độ Làm Việc Ngày 8 Tiếng / 八小时工作制 / Bāxiǎoshí gōngzuòzhì.
13. Chế Độ Sản Xuất / 生产制度 / Shēngchǎn zhìdù.
14. Chế Độ Sát Hạch / 考核制度 / Kǎohé zhìdù.
15. Chế Độ Thưởng Phạt / 奖惩制度 / Jiǎngchéng zhìdù.
16. Chế Độ Tiền Lương / 工资制度 / Gōngzī zhìdù.
17. Chế Độ Tiền Thưởng / 奖金制度 / Jiǎngjīn zhìdù.
18. Chế Độ Tiếp Khách / 会客制度 / Huìkè zhìdù.
19. Lương Tăng Ca / 加班工资 / Jiābān gōngzī.
20. Lương Tháng / 月工资 / Yuègōngzī.
21. Lương Theo Ngày / 日工资 / Rìgōngzī.
22. Lương Theo Sản Phẩm / 计件工资 / Jìjiàn gōngzī.
23. Lương Theo Tuần / 周工资 / Zhōugōngzī.
24. Lương Tính Theo Năm / 年工资 / Niángōngzī.
25. Mức Chênh Lệch Lương / 工资差额 / Gōngzī chà'é.
26. Mức Lương / 工资水平 / Gōngzī shuǐpíng.
27. Nhân Viên Y Tế Nhà Máy / 厂医 / Chǎngyī.
28. Bảo Vệ / 门卫 / Ménwèi.
29. Bếp Ăn Nhà Máy / 工厂食堂 / Gōngchǎng shítáng.
30. Ca Trưởng / 班组长 / Bānzǔzhǎng.
31. Cán Bộ Kỹ Thuật / 技师 / Jìshī.
32. Căng Tin Nhà Máy / 工厂小卖部 / Gōngchǎng xiǎomàibù.
33. Chiến Sĩ Thi Đua, Tấm Gườn Lao Động / 劳动模范 / Láodòng mófàn.
34. Cố Vấn Kỹ Thuật / 技术顾问 / Jìshù gùwèn.
35. Công Đoạn / 工段 / Gōngduàn.
36. Công Nhân / 工人 / Gōngrén.
37. Công Nhân Ăn Lương Sản Phẩm / 计件工 / Jìjiàngōng.
38. Công Nhân Hợp Đồng / 合同工 / Hétonggōng.
39. Công Nhân Kỹ Thuật / 技工 / Jìgōng.
40. Công Nhân Lâu Năm / 老工人 / Lǎo gōngrén.
41. Công Nhân Nhỏ Tuổi / 童工 / Tónggōng.
42. Công Nhân Sửa Chữa / 维修工 / Wéixiūgōng.
43. Công Nhân Thời Vụ / 临时工 / Línshígōng.
44. Công Nhân Tiên Tiến / 先进工人 / Xiānjìn gōngrén.
45. Công Nhân Trẻ / 青工 / Qīnggōng.
46. Đội Vận Tải / 运输队 / Yùnshūduì.
47. Giám Đốc / 经理 / Jīnglǐ.
48. Giám Đốc Nhà Máy / 厂长 / Chǎngzhǎng.
49. Kế Toán / 会计、会计师 / Kuàijì, kuàijìshī.
50. Kho / 仓库 / Cāngkù.
51. Kỹ Sư / 工程师 / Gōngchéngshī.
52. Người Học Việc / 学徒 / Xuétú.
53. Nhân Viên / 科员 / Kēyuán.
54. Nhân Viên Bán Hàng / 推销员 / Tuīxiāoyuán.
55. Nhân Viên Chấm Công / 出勤计时员 / Chūqínjìshíyuán.
56. Nhân Viên Kiểm Phẩm / 检验工 / Jiǎnyàngōng.
57. Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng (Vật Tư, Sản Phẩm, Thiết Bị,…) / 质量检验员、质检员 / Zhìliàng jiǎnyànyuán, zhìjiǎnyuán.
58. Nhân Viên Nhà Bếp / 炊事员 / Chuīshìyuán.
FB: Diễn đàn Hoa văn
59. Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng / 公关员 / Gōngguānyuán.
60. Nhân Viên Quản Lý Nhà Ăn / 食堂管理员 / Shítáng guǎnlǐyuán.
61. Nhân Viên Quản Lý Xí Nghiệp / 企业管理人员 / Qǐyè guǎnlǐ rényuán.
62. Nhân Viên Thu Mua / 采购员 / Cǎigòuyuán.
63. Nhân Viên Vẽ Kỹ Thuật / 绘图员 / Huìtúyuán.
64. Nữ Công Nhân / 女工 / Nǚgōng.
65. Phân Xưởng / 车间 / Chējiān.
66. Phòng Bảo Vệ / 保卫科 / Bǎowèikē.
67. Phòng Bảo Vệ Môi Trường / 环保科 / Huánbǎokē.
68. Phòng Công Nghệ / 工艺科 / Gōngyìkē.
69. Phòng Công Tác Chính Trị / 政工
COMMENTS