F Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Quần Áo trong tiếng Trung - Bảng size | TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa

Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Quần Áo trong tiếng Trung - Bảng size

  #1.Từ vựng tiếng Trung về Quần áo NỮ 1 Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ 女式织锦长外套 nǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào 2 Áo bành-tô 大衣 dàyī 3 Áo bông ...

 

#1.Từ vựng tiếng Trung về Quần áo NỮ

1Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ女式织锦长外套nǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào
2Áo bành-tô大衣dàyī
3Áo bông棉衣miányī
4Áo bơi游泳衣yóuyǒng yī
5Áo bơi kiểu váy裙式泳装qún shì yǒngzhuāng
6Áo cánh上衣shàngyī
7Áo chẽn紧身胸衣jǐnshēn xiōng yī
8Áo chẽn ngoài马褂mǎguà
9Áo choàng dài特长大衣tècháng dàyī
10Áo có lớp lót bằng bông棉袄mián’ǎo
11Áo có tay有袖衣服yǒu xiù yīfú
12Áo cổ đứng立领上衣lìlǐng shàngyī
13Áo cộc tay kiểu rộng (kiểu thụng)宽松短上衣kuānsōng duǎn shàngyī
14Áo dài của nữ长衫chángshān
15Áo gi-lê西装背心xīzhuāng bèixīn
16Áo gió风衣fēngyī
17Áo hai lớp, áo kép夹袄jiá ǎo
18Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt)双面式上衣shuāng miàn shì shàngyī
19Áo hở lưng裸背式服装luǒ bèi shì fúzhuāng
20Áo jacket夹克衫jiákè shān
21Áo jacket da皮夹克pí jiákè
22Áo jacket dày liền mũ带风帽的厚夹克dài fēngmào de hòu jiákè
23Áo khoác, áo choàng罩衫zhàoshān
24Áo khoác bằng nỉ dày厚呢大衣hòu ne dàyī
25Áo khoác bông棉大衣mián dàyī
26Áo khoác có lớp lót bông tơ丝棉袄sī mián’ǎo
27Áo khoác da皮袄pí ǎo
28Áo khoác da lông毛皮外服máopí wài fú
29Áo khoác dày厚大衣hòu dàyī
30Áo khoác mặc khi đi xe (car coat)卡曲kǎ qū
31Áo khoác ngắn (gọn nhẹ)轻便大衣qīngbiàn dàyī
32Áo khoác ngoài bó hông束腰外衣shù yāo wàiyī
33Áo khoác của nữ mặc sau khi tắm, áo ngủ dài晨衣chén yī
34Áo khoác ngoài kiểu thụng宽松外衣kuānsōng wàiyī
35Áo khoác thụng宽松罩衣kuānsōng zhàoyī
36Áo không có tay无袖衣服wú xiù yīfú
37Áo kiểu cánh bướm蝴蝶衫húdié shān
38Áo kiểu cánh dơi蝙蝠衫biānfú shān
39Áo kimono (Nhật Bản)和服héfú
40Áo len羊毛衫yángmáo shān
41Áo len chui cổ羊毛套衫yángmáo tàoshān
42Áo len không cổ không khuy羊毛开衫yáng máo kāishān
43Áo lót汗背心hàn bèixīn
44Áo lót内衣nèiyī
45Áo lót bên trong衬里背心chènlǐ bèixīn
46Áo lót nữ女式内衣nǚ shì nèiyī
47Áo lót rộng không có tay của nữ女式无袖宽内衣nǚ shì wú xiù kuān nèiyī
48Áo lót viền đăng ten (ren) của nữ女式花边胸衣nǚ shì huābiān xiōng yī
49Áo may ô汗衫hànshān
50Áo may ô, áo lót背心bèixīn
51Áo may ô bông, áo trấn thủ棉背心mián bèixīn
52Áo may ô mắt lưới网眼背心wǎngyǎn bèixīn
53Áo may ô rộng mặc ngoài của nữ女式宽松外穿背心nǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn
54Áo mặc trong kiểu Trung Quốc中式小褂zhōngshì xiǎoguà
55Áo ngắn bó sát người紧身短上衣jǐnshēn duǎn shàngyī
56Áo ngủ, váy ngủ睡衣shuìyī
57Áo ngủ dài kiểu sơ mi衬衫式长睡衣chènshān shì cháng shuìyī
58Áo nhung羊绒衫yángróng shān
59Áo nữ suông có túi袋式直统女装dài shì zhí tǒng nǚzhuāng
60Áo sơ mi衬衫式长睡衣chènshān shì cháng shuìyī
61Áo sơ mi bó紧身衬衫jǐnshēn chènshān
62Áo sơ mi cộc tay短袖衬衫duǎn xiù chènshān
63Áo sơ mi dài tay长袖衬衫cháng xiù chènshān
64Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam仿男式女衬衫fǎng nán shì nǚ chènshān
65Áo sơ mi vải dệt lưới网眼衬衫wǎngyǎn chènshān
66Áo tắm浴衣yùyī
67Áo tắm nữ có dây đeo有肩带的女式泳装yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng
68Áo tắm vải bông mềm毛巾浴衣máojīn yùyī
69Áo thể thao运动衫yùndòng shān
70Áo thể thao运动上衣yùndòng shàngyī
71Áo thunT恤衫T xùshān
72Áo veston hai mặt双面式夹克衫shuāng miàn shì jiákè shān
73Áo yếm, áo lót của nữ紧胸女衬衣jǐn xiōng nǚ chènyī
74Âu phục thường ngày日常西装rìcháng xīzhuāng
75Bộ làm việc áo liền quần连衫裤工作服lián shān kù gōngzuòfú
76Bộ quần áo chẽn紧身衣裤jǐnshēn yī kù
77Bộ quần áo đi săn猎装liè zhuāng
78Bộ quần áo jean牛仔套装niúzǎi tàozhuāng
79Bộ quần áo liền nhau裤套装kù tàozhuāng
80Bộ quần áo thường ngày便服套装biànfú tàozhuāng
81Bộ váy nữ女裙服nǚ qún fú
82Lễ phục礼服lǐfú
83Lễ phục của nữ女式礼服nǚ shì lǐfú
84Lễ phục thường của nữ女式常礼服nǚ shì cháng lǐfú
85Quần áo dạ hội夜礼服yè lǐfú
86Quần áo lót nữ女式内衣裤nǚ shì nèiyī kù
87Quần áo mặc ở nhà của nữ女式家庭便服nǚ shì jiātíng biànfú
88Quần áo thêu hoa绣花衣服xiùhuā yīfú
89Quần áo thường ngày家常便服jiācháng biànfú
90Quần áo vải hoa花衣服huā yīfú
91Quần áo vải mỏng透明的衣服tòumíng de yīfú
92Quần áo vải sợi bông毛巾布服装máojīn bù fúzhuāng
93Quần bò, quần jean牛仔裤niúzǎikù
94Quần bơi游泳裤yóuyǒng kù
95Quần bông棉裤mián kù
96Quần cộc, quần đùi短裤duǎnkù
97Quần cưỡi ngựa, quần chẽn gối马裤mǎkù
98Quần dài长裤cháng kù
99Quần hai lớp夹裤jiá kù
100Quần ka ki卡其裤kǎqí kù
101Quần liền áo连衫裤lián shān kù
102Quần liền tất (vớ)连袜裤lián wà kù
103Quần lót三角裤sānjiǎo kù
104Quần lót ngắn短衬裤duǎn chènkù
105Quần nhung kẻ灯心绒裤子dēngxīnróng kùzi
106Quần nhung sợi bông棉绒裤子mián róng kùzi
107Quần ống bó lửng cua nữ紧身半长女裤jǐnshēn bàn cháng nǚ kù
108Quần ống chẽn, quần ống bó瘦腿紧身裤shòu tuǐ jǐnshēn kù
109Quần ống loe喇叭裤lǎbā kù
110Quần ống túm灯笼裤dēnglongkù
111Quần pyjamas睡裤shuì kù
112Quần rộng宽松裤kuānsōng kù
113Quần thun弹力裤tánlì kù
114Quần thụng của nữ宽松式女裤kuānsōng shì nǚ kù
115Quần thụng dài宽松长裤kuānsōng cháng kù
116Quần vải bạt, quần vải thô帆布裤fānbù kù
117Quần vải Oxford牛津裤niújīn kù
118Quần váy裙裤qún kù
119Quần váy liền áo连衫裙裤lián shān qún kù
120Sườn xám旗袍qípáo
121Thường phục của nữ女式便服nǚ shì biànfú
122Trang phục bầu孕妇服yùnfù fú
123Váy裙子qúnzi
124Váy có dây đeo, váy 2 dây背带裙bēidài qún
125Váy dài chấm đất拖地长裙tuō dì cháng qún
126Váy dài xẻ tà, váy sườn xám旗袍裙qípáo qún
127Váy đuôi cá鱼尾裙yú wěi qún
128Váy hula呼啦舞裙hūlā wǔ qún
129Váy lá sen荷叶边裙hé yè biān qún
130Váy liền áo, áo váy连衣裙liányīqún
131Váy liền áo bó sát紧身连衣裙jǐnshēn liányīqún
132Váy liền áo hở ngực大袒胸式连衣裙dà tǎn xiōng shì liányīqún
133Váy liền áo không tay无袖连衣裙wú xiù liányīqún
134Váy liền áo kiểu sơ mi衬衫式连衣裙chènshān shì liányīqún
135Váy liền áo ngắn超短连衣裙chāo duǎn liányīqún
136Váy lót dài衬裙chènqún
137Váy ngắn超短裙chāoduǎnqún
138Váy ngắn vừa中长裙zhōng cháng qún
139Váy nữ hở lưng裸背女裙luǒ bèi nǚ qún
140Váy siêu ngắn超超短裙chāo chāoduǎnqún
141Váy suông直统裙zhí tǒng qún
142Váy thêu hoa绣花裙xiùhuā qún
143Váy xếp nếp褶裥裙zhě jiǎn qún

#2. Từ vựng tiếng Trung về quần áo NAM

1Áo cộc tay của nam男式变装短上衣nán shì biàn zhuāng duǎn shàngyī
2Áo đuôi tôm燕尾服yànwěifú
3Áo tuxedo (lễ phục của nam)无尾服wú wěi fú
4Âu phục, com lê西装xīzhuāng
5Âu phục hai hàng khuy双排纽扣的西服shuāng pái niǔkòu de xīfú
6Âu phục một hàng khuy单排纽扣的西服dān pái niǔkòu de xīfú
7Lễ phục buổi sớm của nam男式晨礼服nán shì chén lǐfú
8Lễ phục quân đội军礼服jūn lǐfú
9Quần áo lót nam男式短衬裤nán shì duǎn chènkù
10Quần lót nam衬裤chènkù
11Trang phục kiểu Tôn Trung Sơn中山装zhōngshānzhuāng
12Trang phục lính dù三宾服sān bīn fú

#3. Từ vựng tiếng Trung về Quần áo TRẺ EM

1Áo chui đầu童套衫tóng tàoshān
2Áo ngủ của trẻ em儿童睡衣értóng shuìyī
3Đồng phục học sinh学生服xuéshēng fú
4Quần áo lót trẻ em儿童内衣értóng nèiyī
5Quần áo trẻ em童装tóngzhuāng
6Quần áo trẻ sơ sinh婴儿服yīng’ér fú
7Quần đầm裙裤qún kù
8Quần xẻ đũng (cho trẻ em)开裆裤kāidāngkù
9Quần yếm连裤背心lián kù bèixīn
10Tã trẻ em尿布niàobù
11Váy em gái童女裙tóngnǚ qún
12Váy yếm围兜群wéi dōu qún

#4. Phụ kiện Quần áo trong tiếng Trung

1Ca-ra-vát, cà vạt领带lǐngdài
2Cái kẹp dây đeo tất吊袜带夹子diàowàdài jiázi
3Cái kẹp tóc发夹fǎ jiā
4Dây đeo (quần, váy)背带bēidài
5Dây đeo tất吊袜带diàowàdài
6Găng tay手套shǒutào
7Kẹp cà vạt领带扣针lǐngdài kòu zhēn
8Khăn choàng vai, áo choàng không tay (của phụ nữ)披肩pījiān
9Khăn mùi soa, khăn tay手帕shǒupà
10Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam)装饰手帕zhuāngshì shǒupà
11Khăn quàng cổ围巾wéijīn
12Khăn quàng cổ dài长围巾cháng wéijīn
13Lưới búi tóc发网fǎ wǎng
14Tất, vớ袜子wàzi
15Tất (vớ) lông cừu羊毛袜yángmáo wà
16Tất dài长筒袜zhǎng tǒng wà
17Tất liền quần连裤袜lián kù wà
18Tất ngắn短袜duǎn wà
19Tất ni lông尼龙袜nílóng wà
20Tất sợi tơ tằm丝袜sīwà
21Thắt lưng (dây nịt)裤带, 腰带kù dài, yāodài
22Thắt lưng da (dây nịt da)皮带pídài

#5. Từ vựng tiếng Trung: Cắt may Quần áo

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Chiều dài tay áo袖长xiù cháng
2Chiều dài váy裙长qún cháng
3Chiều rộng của vai肩宽jiān kuān
4Cổ (áo)领口lǐngkǒu
5Cổ áo领子lǐngzi
6Cổ áo kiểu sườn xám, cổ Tàu气泡领qìpào lǐng
7Cổ bẻ翻领fānlǐng
8Cổ chữ UU字领U zì lǐng
9Cổ chữ VV字领V zì lǐng
10Cổ cứng硬领yìng lǐng
11Cổ kiểu Peter Pan, cổ tròn nhỏ小圆领xiǎo yuán lǐng
12Cổ mềm软领ruǎn lǐng
13Cổ nhọn尖领jiān lǐng
14Cổ thìa汤匙领tāngchí lǐng
15Cổ thuyền船龄chuán líng
16Cổ vuông方口领fāng kǒu lǐng
17Cửa tay áo, măng sét袖口xiù kǒu
18Dạ hoa văn dích dắc人字呢rén zì ní
19Da lộn绒面革róng miàn gé
20Đăng ten vàng/bạc金银花边jīn yín huābiān
21Đường khâu, đường may线缝xiàn fèng
22Đường may, đường khâu针脚zhēnjiǎo
23Đường xếp li ở cổ tay áo衬袖chèn xiù
24Hàng len dạ毛料, 呢子máoliào, ní zi
25Kích thước lưng áo, vòng eo lưng腰身yāoshēn
26Kiểu款式kuǎnshì
27Kiểu quần áo服装式样fúzhuāng shìyàng
28Lai quần裤腿下部kùtuǐ xiàbù
29Lót ngực của áo sơ mi衬衫的硬前胸chènshān de yìng qián xiōng
30Lót vai, đệm vai垫肩diànjiān
31Miếng vải lót cổ áo领衬lǐng chèn
32Miếng vải lót ống tay袖衬xiù chèn
33Nắp túi口袋盖kǒudài gài
34Nỉ áo khoác (melton)麦尔登呢mài ěr dēng ní
35Ống quần裤腿kùtuǐ
36Ống tay袖孔xiù kǒng
37Ồng tay áo袖子xiùzi
38Quần áo服装fúzhuāng
39Quần áo biển海滨服装hǎibīn fúzhuāng
40Quần áo cắt may bằng máy机器缝制的衣服jīqì féng zhì de yīfú
41Quần áo công sở工作服gōngzuòfú
42Quần áo cưới婚礼服hūn lǐfú
43Quần áo da皮革服装pígé fúzhuāng
44Quần áo da lông毛皮衣服máopí yīfú
45Quần áo đặt may定制的服装dìngzhì de fúzhuāng
46Quần áo làm bằng vải dầu油布衣裤yóu bùyī kù
47Quần áo may sẵn现成服装xiànchéng fúzhuāng
48Quần áo may thủ công手工缝制的衣服shǒugōng féng zhì de yīfú
49Quần áo một mầu (quần áo trơn)单色衣服dān sè yīfú
50Quần áo mùa đông冬装dōngzhuāng
51Quần áo mùa hè夏服xiàfú
52Quần áo mùa thu秋服qiū fú
53Quần áo ngủ (pyjamas)睡衣裤shuìyī kù
54Quần áo Tết (mùa xuân)春装chūnzhuāng
55Tay áo giả套袖tào xiù
56Tay vòng nách装袖zhuāng xiù
57Thời trang时装shízhuāng
58Thường phục变装biàn zhuāng
59Trang phục dân tộc民族服装mínzú fúzhuāng
60Trang phục hải quân海军服装hǎijūn fúzhuāng
61Trang phục lễ hội节日服装jiérì fúzhuāng
62Trang phục nông dân农民服装nóngmín fúzhuāng
63Trang phục truyền thống传统服装chuántǒng fúzhuāng
64Túi口袋kǒudài
65Túi áo ngực上衣胸带shàngyī xiōng dài
66Túi có nắp有盖口袋yǒu gài kǒudài
67Túi nhỏ表袋biǎo dài
68Túi quần裤袋kù dài
69Túi sau quần裤子后袋kùzi hòu dài
70Túi sau váy裙子后袋qúnzi hòu dài
71Túi sườn, túi cạnh插袋chādài
72Túi trong (túi chìm)暗袋àn dài
73Vạt áo下摆xiàbǎi
74Viền折边zhé biān
75Vòng eo腰围yāowéi
76Vòng mông臀围tún wéi
77Vòng ngực胸围xiōngwéi
78Y phục Trung Quốc中装zhōng zhuāng

Ngoài ra còn một số từ bạn có thể quan tâm như: gấp quần áo, phơi quần áo, may quần áo giặt quần áo và mặc quần áo trong tiếng Trung là gì? máy sấy quần  áo, dầu nước xả quần áo, là ủi quần áo tiếng Trung, Quần áo đôi, áo bầu tiếng Trung.

1phơi quần áo衣服烘干Yīfú hōng gān
2gấp quần áo折叠衣服Zhédié yīfú
3may quần áo缝制衣服Féng zhì yīfú
4giặt quần áo洗衣服Xǐ yīfú
5mặc quần áo连衣裙Liányīqún
6Móc treo quần áo衣架Yījià
7dầu xả quần áo衣服护发素Yīfú hù fā sù
8ủi quần áo熨衣服Yùn yīfú
9quần áo đôi双层衣服Shuāng céng yīfú
10quần áo bầu当选的衣服Dāngxuǎn de yīfú

#6. Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về Quần áo khác

1Chiều dài tay áo袖长xiù cháng
2Chiều dài váy裙长qún cháng
3Chiều rộng của vai肩宽jiān kuān
4Cổ (áo)领口lǐngkǒu
5Cổ áo领子lǐngzi
6Cổ áo kiểu sườn xám, cổ Tàu气泡领qìpào lǐng
7Cổ bẻ翻领fānlǐng
8Cổ chữ UU字领U zì lǐng
9Cổ chữ VV字领V zì lǐng
10Cổ cứng硬领yìng lǐng
11Cổ kiểu Peter Pan, cổ tròn nhỏ小圆领xiǎo yuán lǐng
12Cổ mềm软领ruǎn lǐng
13Cổ nhọn尖领jiān lǐng
14Cổ thìa汤匙领tāngchí lǐng
15Cổ thuyền船龄chuán líng
16Cổ vuông方口领fāng kǒu lǐng
17Cửa tay áo, măng sét袖口xiù kǒu
18Dạ hoa văn dích dắc人字呢rén zì ní
19Da lộn绒面革róng miàn gé
20Đăng ten vàng/bạc金银花边jīn yín huābiān
21Đường khâu, đường may线缝xiàn fèng
22Đường may, đường khâu针脚zhēnjiǎo
23Đường xếp li ở cổ tay áo衬袖chèn xiù
24Hàng len dạ毛料, 呢子máoliào, ní zi
25Kích thước lưng áo, vòng eo lưng腰身yāoshēn
26Kiểu款式kuǎnshì
27Kiểu quần áo服装式样fúzhuāng shìyàng
28Lai quần裤腿下部kùtuǐ xiàbù
29Lót ngực của áo sơ mi衬衫的硬前胸chènshān de yìng qián xiōng
30Lót vai, đệm vai垫肩diànjiān
31Miếng vải lót cổ áo领衬lǐng chèn
32Miếng vải lót ống tay袖衬xiù chèn
33Nắp túi口袋盖kǒudài gài
34Nỉ áo khoác (melton)麦尔登呢mài ěr dēng ní
35Ống quần裤腿kùtuǐ
36Ống tay袖孔xiù kǒng
37Ồng tay áo袖子xiùzi
38Quần áo服装fúzhuāng
39Quần áo biển海滨服装hǎibīn fúzhuāng
40Quần áo cắt may bằng máy机器缝制的衣服jīqì féng zhì de yīfú
41Quần áo công sở工作服gōngzuòfú
42Quần áo cưới婚礼服hūn lǐfú
43Quần áo da皮革服装pígé fúzhuāng
44Quần áo da lông毛皮衣服máopí yīfú
45Quần áo đặt may定制的服装dìngzhì de fúzhuāng
46Quần áo làm bằng vải dầu油布衣裤yóu bùyī kù
47Quần áo may sẵn现成服装xiànchéng fúzhuāng
48Quần áo may thủ công手工缝制的衣服shǒugōng féng zhì de yīfú
49Quần áo một mầu (quần áo trơn)单色衣服dān sè yīfú
50Quần áo mùa đông冬装dōngzhuāng
51Quần áo mùa hè夏服xiàfú
52Quần áo mùa thu秋服qiū fú
53Quần áo ngủ (pyjamas)睡衣裤shuìyī kù
54Quần áo Tết (mùa xuân)春装chūnzhuāng
55Tay áo giả套袖tào xiù
56Tay vòng nách装袖zhuāng xiù
57Thời trang时装shízhuāng
58Thường phục变装biàn zhuāng
59Trang phục dân tộc民族服装mínzú fúzhuāng
60Trang phục hải quân海军服装hǎijūn fúzhuāng
61Trang phục lễ hội节日服装jiérì fúzhuāng
62Trang phục nông dân农民服装nóngmín fúzhuāng
63Trang phục truyền thống传统服装chuántǒng fúzhuāng
64Túi口袋kǒudài
65Túi áo ngực上衣胸带shàngyī xiōng dài
66Túi có nắp有盖口袋yǒu gài kǒudài
67Túi nhỏ表袋biǎo dài
68Túi quần裤袋kù dài
69Túi sau quần裤子后袋kùzi hòu dài
70Túi sau váy裙子后袋qúnzi hòu dài
71Túi sườn, túi cạnh插袋chādài
72Túi trong (túi chìm)暗袋àn dài
73Vạt áo下摆xiàbǎi
74Viền折边zhé biān
75Vòng eo腰围yāowéi
76Vòng mông臀围tún wéi
77Vòng ngực胸围xiōngwéi
78Y phục Trung Quốc中装zhōng zhuāng
1 Quần áo服装Fú zhuāng
2 Quần áo ăn餐服cān fú
3 Quần áo biển海滨服装hǎibīn fú zhuāng
4 Quần áo cắt may bằng máy机器缝制的衣服jīqì féng zhì de yīfú
5 Quần áo công sở工作服gōng zuòfú
6 Quần áo cưới婚礼服hūn lǐfú
7 Quần áo da皮革服装pígé fúzhuāng
8 Quần áo dạ hội夜礼服yè lǐfú
9 Quần áo da lông毛皮衣服máopí yīfú
10 Quần áo đặt may钉制的服装dīng zhì de fúzhuāng
11 Quần áo may bằng thủ công手工缝制的衣服shǒu gōng féng zhì de yīfú
12 Quần áo may sẵn现成服装xiàn chéng fúzhuāng
13 Quần áo mặc ở nhà của nữ女式家庭便服nǚ shì jiātíng biànfú
14 Quần áo một màu (quần áo trơn)单色衣服dān sè yīfú
15 Quần áo mùa đông冬装dōng zhuāng
16 Quần áo mùa hè夏服xiàfú
17 Quần áo mùa thu秋服qiū fú
18 Quần áo nữ ống thẳng kiểu túi袋式直统女装dài shì zhí tǒng nǚzhuāng
19 Quần áo ngủ (pyjamas)睡衣裤shuìyī kù
20 Quần áo tết (mùa xuân)春装chūn zhuāng
21 Quần áo thêu hoa绣花衣服xiùhuā yīfú
22 Quần áo thường ngày家常便服jiācháng biànfú
23 Quần áo trẻ con童装tóng zhuāng
24 Quần áo trẻ sơ sinh婴儿服yīng’ér fú
25 Quần áo vải dầu油布衣裤yóu bùyī kù
26 Quần áo vải hoa花衣服huā yīfú
27 Quần áo vải mỏng透明的衣服tòumíng de yīfú
28 Quần áo vải sợi bông毛巾布服装máojīn bù fúzhuāng
29 Quần bò, quần jean牛仔裤niú zǎi kù
30 Quần bông棉裤mián kù
31 Quần cộc, quần đùi短裤duǎn kù
32 Quần cưỡi ngựa马裤mǎkù
33 Quần dài长裤cháng kù
34 Quần hai lớp夹裤jiá kù
35 Quần ka ki卡其裤kǎqí kù
36 Quần liền áo连衫裤lián shān kù
37 Quần liền tất连袜裤lián wà kù
38 Quần lót三角裤sānjiǎo kù
39 Quần lót ngắn短衬裤duǎn chènkù
40 Quần nhung kẻ灯心绒裤子dēngxīnróng kùzi
41 Quần nhung sợi bông棉绒裤子mián róng kùzi
42 Quần ống chẽn lửng của nữ紧身半长女裤jǐnshēn bàn cháng nǚ kù
43 Quần ống chẽn, quần ống bó瘦腿紧身裤shòu tuǐ jǐnshēn kù
44 Quần ống loe喇叭裤lǎbā kù
45 Quần ống túm灯笼裤dēng longkù
46 Quần pyjamas睡裤shuì kù
47 Quần rộng宽松裤kuānsōng kù
48 Quần thun弹力裤tánlì kù
49 Quần thụng của nữ宽松式女裤kuān sōng shì nǚ kù
50 Quần thụng dài宽松长裤kuānsōng cháng kù
51 Quần vải bạt, quần vải thô帆布裤fānbù kù
52 Quần vải oxford牛津裤niújīn kù
53 Quần váy裙裤qún kù
54 Quần váy liền áo连衫裙裤lián shān qún kù
55 Quần xẻ đũng (cho trẻ con)开裆裤kāi dāng kù
56 Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ女式织锦长外套nǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào
57 Áo bành-tô大衣dàyī
58 Áo bông棉衣miányī
59 Áo bơi游泳衣yóu yǒng yī
60 Áo bơi kiểu váy裙式泳装qún shì yǒng zhuāng
61 Áo cánh上衣shàngyī
62 Áo có lớp lót bằng bông棉袄mián’ǎo
63 Áo có tay有袖服装yǒu xiù fúzhuāng
64 Áo cổ đứng立领上衣lìlǐng shàngyī
65 Áo cộc tay của nam男式便装短上衣nánshì biànzhuāng duǎn shàngyī
66 Áo cụt tay kiểu rộng (áo thụng)宽松短上衣kuān sōng duǎn shàngyī
67 Áo choàng卡曲衫kǎ qū shān
68 Áo dài của nữ长衫chángshān
69 Áo đuôi nhạn燕尾服yàn wěifú
70 Áo gi-lê西装背心xī zhuāng bèixīn
71 Áo gió风衣fēngyī
72 Áo hai lớp夹袄jiá ǎo
73 Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt)双面式商议shuāng miàn shì shāngyì
74 Áo hở lưng裸背式服装luǒ bèi shì fúzhuāng
75 Áo jacket茄克衫jiākè shān
76 Áo jacket da皮茄克pí jiākè
77 Áo jacket dày liền mũ带风帽的厚茄克dài fēngmào de hòu jiākè
78 Áo kiểu cánh bướm蝴蝶山húdié shān
79 Áo kiểu cánh dơi蝙蝠衫biānfú shān
80 Áo kiểu thể thao运动衫yùndòng shān
81 Áo kimono (nhật bản)和服héfú
82 Áo khoác bằng nỉ dày厚呢大衣hòu ne dàyī
83 Áo khoác bông棉大衣mián dàyī
84 Áo khoác có lớp lót bông tơ丝棉袄sī mián’ǎo
85 Áo khoác có lớp lót da皮袄pí ǎo
86 Áo khoác da lông毛皮外衣máopí wàiyī
87 Áo khoác dày厚大衣hòu dàyī
88 Áo khoác ngắn (gọn nhẹ)轻便大衣qīngbiàn dàyī
89 Áo khoác ngoài马褂mǎguà
90 Áo khoác ngoài bó hông束腰外衣shù yāo wàiyī
91 Áo khoác ngoài của nữ mặc sau khi tắm晨衣chén yī
92 Áo khoác ngoài kiểu thụng宽松外衣kuān sōng wàiyī
93 Áo khoác siêu dày特长大衣tècháng dàyī
94 Áo khoác thụng宽松罩衣kuān sōng zhàoyī
95 Áo khoác, áo choàng罩衫zhàoshān
96 Áo không có tay无袖服装wú xiù fúzhuāng
97 Áo không đuôi tôm (lễ phục)无尾礼服wú wěi lǐfú
98 Áo lót bên trong衬里背心chènlǐ bèixīn
99 Áo lót của nữ女式内衣nǚshì nèiyī
100 Áo lót rộng không có tay của nữ女式无袖宽内衣nǚ shì wú xiù kuān nèiyī
101 Áo lót viền đăng ten ren của nữ女式花边胸衣nǚ shì huābiān xiōng yī
102 Áo may ô bông, áo trấn thủ棉背心mián bèixīn
103 Áo may ô mắt lưới网眼背心wǎngyǎn bèixīn
104 Áo may ô rộng mặc ngoài của nữ女式宽松外穿背心nǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn
105 Áo mặc trong kiểu Trung Quốc中式小褂zhōngshì xiǎoguà
106 Áo ngắn bó sát người紧身短上衣jǐnshēn duǎn shàngyī
107 Áo ngủ của trẻ con儿童水衣értóng shuǐ yī
108 Áo ngủ dài kiểu sơ mi衬衫式长睡衣chèn shān shì cháng shuìyī
109 Áo ngủ, váy ngủ睡衣shuìyī
110 Áo sơ mi bó紧身衬衫jǐnshēn chènshān
111 Áo sơ mi cộc tay短袖衬衫duǎn xiù chènshān
112 Áo sơ mi dài tay长袖衬衫cháng xiù chènshān
113 Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam仿男士女衬衫fǎng nánshì nǚ chènshān
114 Áo sơ mi vải dệt lưới网眼衬衫wǎngyǎn chènshān
115 Áo tắm nữ có dây đeo有肩带的女式泳装yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng
116 Áo tơi斗蓬dòu péng
117 Áo thể thao运动上衣yùndòng shàngyī
118 Áo thọ寿衣shòuyī
119 Áo thun t恤衫xùshān
120 Áo veston hai mặt双面式茄克衫shuāng miàn shì jiākè shān
121 Áo yếm, áo lót của nữ金胸女衬衣jīn xiōng nǚ chènyī
122 Âu phục hai hàng khuy双排纽扣的西服shuāng pái niǔkòu de xīfú
123 Âu phục một hàng khuy单排纽扣的西服dān pái niǔkòu de xīfú
124 Âu phục thường ngày日常西装rìcháng xīzhuāng
125 Âu phục, com lê西装xīzhuāng
126 Bao tay áo套袖tào xiù
127 Bộ làm việc áo liền quần连衫裤工作服lián shān kù gōngzuòfú
128 Bộ quần áo chẽn紧身衣裤jǐnshēn yī kù
129 Bộ quần áo jean牛仔套装niúzǎi tàozhuāng
130 Bộ quần áo liền quần裤套装kù tàozhuāng
131 Bộ quần áo săn猎装liè zhuāng
132 Bộ quần áo thường ngày便服套装biànfú tào zhuāng
133 Bộ váy nữ女裙服nǚ qún fú
134 Cắt nay, thợ may裁缝cáiféng
135 Cổ (áo)领口lǐngkǒu
136 Cổ áo dài, cổ tàu旗袍领qípáo lǐng
137 Cổ bẻ翻领fānlǐng
138 Cổ cứng硬领yìng lǐng
139 Cổ chữ u u字领zì lǐng
140 Cổ chữ v v字领zì lǐng
141 Cổ kiểu peter pan (xứ sở thần thoại), cổ tròn nhỏ小圆领xiǎo yuán lǐng
142 Cổ mềm软领ruǎn lǐng
143 Cổ nhọn尖领jiān lǐng
144 Cổ tay领子lǐngzi
145 Cổ thìa汤匙领tāngchí lǐng
146 Cổ thuyền船领chuán lǐng
147 Cổ vuông方口领fāng kǒu lǐng
148 Cuốn biên, viền vàng金银花边jīn yín huābiān
149 Cửa tay áo, măng sét袖口xiùkǒu
150 Chiều dài áo腰身yāoshēn
151 Chiều dài tay áo袖长xiù cháng
152 Chiều dài váy裙长qún cháng
153 Chiều rộng của vai肩宽jiān kuān
154 Dạ hoa văn dích dắc人字呢rén zì ní
155 Da lộn (da mềm),da thuộc绒面革róng miàn gé
156 Dạ melton麦尔登呢mài ěr dēng ní
157 Dây đeo tạp dề围裙带wéiqún dài
158 Đầm bầu孕妇服yùnfù fú
159 Đồ lót, nội y内衣nèiyī
160 Đồng phục học sinh学生服xuéshēng fú
161 Đường chân kim针脚zhēn jiǎo
162 Đường khâu线缝xiàn fèng
163 Hàng len dạ毛料,呢子máoliào, ní zi
164 Kiểu款式kuǎnshì
165 Kiểu quần áo服装式样fú zhuāng shìyàng
166 Khuy áo纽扣niǔ kòu
167 Khuy cổ领扣lǐng kòu
168 Khuyết áo扭襻niǔ pàn
169 Lễ phục礼服lǐfú
170 Lễ phục buổi sớm của nam男士晨礼服nán shì chén lǐfú
171 Lễ phục của nữ女式礼服nǚ shì lǐfú
172 Lễ phục quân đội军礼服jūn lǐfú
173 Lễ phục thường của nữ女士常礼服nǚ shì cháng lǐfú
174 Lót ngực của áo sơ mi衬衫的硬前胸chèn shān de yìng qián xiōng
175 Lót vai, đệm vai垫肩diàn jiān
176 Lụa tơ tằm茧绸jiǎn chóu
177 Lụa thê phi tơ塔夫绸tǎ fū chóu
178 Miếng vải lót cổ áo领衬lǐng chèn
179 Miếng vải lót ống ta袖衬xiù chèn
180 Mũ liền áo风帽fēng mào
181 Nắp túi口袋盖kǒudài gài
182 Nhung法兰绒fǎ lán róng
183 Nhung kẻ灯心绒dēng xīn róng
184 Nhung lông vịt鸭绒yā róng
185 Nhung mịn (vải bông mặt chần nhung)平绒píng róng
186 Nhung tơ丝绒sīróng
187 Ống quần裤腿kùtuǐ
188 Ống tay袖孔xiù kǒng
189 Ống tay áo袖子xiùzi
190 Pô pơ lin毛葛máo gé
191 Phần dưới của ống quần裤腿下部kùtuǐ xiàbù
192 Phec mơ tuya quần裤子拉链kùzi lāliàn
193 Phec mơ tuya, dây kéo拉链lāliàn
194 Sợi dacron的确凉díquè liáng
195 Sợi len tổng hợp毛的确凉máo díquè liáng
196 Sợi terylen涤纶dí lún
197 Sườn xám旗袍qí páo
198 Tang phục丧服sāng fú
199 Tay áo衬袖chèn xiù
200 Tay áo nắp装袖zhuāng xiù
201 Tấm khoác vai披肩pījiān
202 Terylen ( sợi tổng hợp anh)绉丝zhòu sī
203 Tơ lụa丝绸sīchóu
204 Túi口袋kǒudài
205 Túi có nắp有盖口袋yǒu gài kǒudài
206 Túi để đồng hồ表袋biǎo dài
207 Túi ngực上衣胸带shàngyī xiōng dài
208 Túi phụ插袋chādài
209 Túi quần裤袋kù dài
210 Túi sau của quần裤子后袋kùzi hòu dài
211 Túi sau của váy裙子后袋qúnzi hòu dài
212 Túi trong (túi chìm)暗袋àn dài
213 Thời trang时装shí zhuāng
214 Thường phục便装biàn zhuāng
215 Thường phục của nữ女式便服nǚ shì biànfú
216 Trang phục dân tộc民族服装mínzú fúzhuāng
217 Trang phục hải quân海军装hǎijūn zhuāng
218 Trang phục kiểu tôn trung sơn中山装zhōng shān zhuāng
219 Trang phục lễ hội节日服装jiérì fúzhuāng
220 Trang phục lính dù伞宾服sǎn bīn fú
221 Trang phục nông dân农民服装nóng mín fúzhuāng
222 Trang phục truyền thống传统服装chuán tǒng fúzhuāng
223 Vải bạt帆布fānbù
224 Vải crepe blister泡泡纱pào pao shā
225 Vải gabardin花达呢huā dá ní
226 Vai ka ki咔叽布kā jī bù
227 Vải kếp hoa乔其纱qiáo qí shā
228 Vải lót衬里chènlǐ
229 Vải nỉ có hoa văn kẻ sọc, ô vuông…花呢huāní
230 Vải ngoài (của áo hai lớp)衬布chèn bù
231 Vải nhung绒布róng bù
232 Vải pô pơ lin府绸fǔ chóu
233 Vải sợi bông棉布mián bù
234 Vái túi袋布dài bù
235 Vải vóc衣料yīliào
236 Vải xéc (beige)哔叽bìjī
237 Vạt áo下摆xiàbǎi
238 Váy裙裤qún kù
239 Váy có dây đeo背带裙bēidài qún
240 Váy dài旗袍裙qípáo qún
241 Váy dài chấm đất拖地长裙tuō dì cháng qún
242 Váy đuôi cá鱼尾裙yú wěi qún
243 Váy hula呼拉舞裙hū lā wǔ qún
244 Váy lá sen荷叶边裙hé yè biān qún
245 Váy liền áo连衣裙lián yīqún
246 Váy liền áo bó người紧身连衣裙jǐnshēn lián yīqún
247 Váy liền áo hở ngực大袒胸式连衣裙dà tǎn xiōng shì lián yīqún
248 Váy liền áo kiểu sơ mi衬衫式连衣裙chèn shān shì lián yīqún
249 Váy liền áo không tay无袖连衣裙wú xiù lián yīqún
250 Váy liền áo ngắn超短连衣裤chāo duǎn lián yī kù
251 Váy lót dài衬裙chèn qún
252 Váy nữ hở lưng裸背女裙luǒ bèi nǚ qún
253 Váy ngắn超短裙chāo duǎn qún
254 Váy ngắn vừa中长裙zhōng cháng qún
255 Váy nhiều nếp gấp褶裥裙zhě jiǎn qún
256 Váy ống thẳng直统裙zhí tǒng qún
257 Váy quây围裙wéiqún
258 Váy siêu ngắn超超短裙chāo chāo duǎn qún
259 Váy thêu hoa绣花裙xiù huā qún
260 Viền折边zhé biān
261 Vòng eo腰围yāo wéi
262 Vòng mông臀围tún wéi
263 Vòng ngực胸围xiōng wéi
264 Y phục Trung Quốc中装zhōng zhuāng

#8. Kích cỡ Số đo Quần áo tiếng Trung (服装尺码)

Dưới đây là bảng size quần áo tiếng Trung: Bao gồm size quần áo tiếng Trung, chỉ số, chiều dài quần áo tiếng trung giúp bạn chọn lựa được Quần áo vừa vặn nhất cho mình.

Bảng size số đo quần áo tiếng trung

Bảng size số đo quần áo tiếng Trung

#9. Các thương hiệu, hãng quần áo nổi tiếng của Trung Quốc

Dưới đây là một số những thương hiệu thời trang nổi tiếng Trung Quốc. Các hãng quần áo thể thao, trẻ em bao gồm quần áo trẻ con, trẻ sơ sinh, bé trai bé gái nổi tiếng Trung Quốc có thể bạn biết:

Adidas: adidas.world.tmall.com

zara: zara.world.tmall.com

Taobao: guang.taobao.com

Pullandbear: pullandbear.world.tmall.com

C & A: ca.tmall.com

#10. Hội thoại mua quần áo tiếng Trung

Đoạn hội thoại bạn sẽ được biết cách hỏi đáp số đo, kích cỡ quần áo tiếng Trung. Các size mà bạn muốn chọn phù hợp với số đo, chỉ số quần áo bằng tiếng Trung của mình.

Hội thoại 1: Hỏi Size quần áo (请问这件衣服多少钱?)

Em ơi, cái váy này có mấy cỡ?
  • 有4个号码:S, M, L, XL。
  • Yǒu 4 gè hào mǎ:S, M, L, XL.
  • Giẩu xự cưa hạo mả:S, M, L, XL.
Có 4 cỡ: S, M, L, XL
Có mấy màu?
Có 3 màu: đỏ, trắng, đen
Chị muốn mua màu gì?
Tôi muốn mua màu trắng.
Đây chị xem đi.
Bộ này hơi nhỏ, lấy cho chị cỡ M.
Xin lỗi chị, màu trắng không còn cỡ M.
Chị xem màu đó có được không?
Ok. Tôi có thể thử được không? Xem có hợp với tôi không?
Vâng, chị cứ thử đi.
Cảm ơn em.

Hội thoại 2: Bộ quần áo này bao nhiêu tiền ? (请问这件衣服多少钱?)

  • A: 请问这件衣服多少钱?
  • qǐng wèn zhè jiàn yīfu duō shǎo qián?
  • How much is this clothing?
Xin hỏi bộ quần áo này giá bao nhiêu?
  • B:这件一百二十块。
  • zhè jiàn yì bǎi èrshí kuài。
  • It’s 120 yuan.
Bộ này 120 tệ
A: Có giảm giá không?

yǒu zhé kòu ma?

Có giảm giá nào không?

Có khuyến mãi không
B: Xin lỗi, không phải lúc này.

bùhǎoyìsi, zànshí méiyǒu。

Tôi xin lỗi, không giảm giá tạm thời.

Xin lỗi hiện tại không có.

Từ vựng cần học

見 見item : bộ, cái, chiếc (Lượng từ của quần áo)
Quần áo của bạnclothing : quần áo
Tiền Qiánmoney : tiền
Khối Kuàia unit of RMB: tệ
Zhé kòu giảm giá discount : giảm giá, khuyến mãi
Zàn shítemporary : tạm thời
Méi y nou khôngthere is not / without : Không có

Xem thêm đoạn hội thoại khác

你好,你需要什么?

nǐ hǎo, nǐ xūyào shénme?

Xin chào, chị cần gì ạ?
我想买裙子,今年最流行什么款式的裙子?熟皮的吗?

Wǒ xiǎng mǎi qúnzi, jīnnián zuì liúxíng shénme kuǎnshì de qúnzi? Shú pí de ma?

Tôi muốn mua váy, năm nay mẫu nào thịnh hành nhất? hàng thuộc da à?
不是的,今年流行韩版的雪纺的裙子款式,各式各样的雪纺连衣裙,裙子。颜色稍微偏亮一点,最好素一点,不要太过花哨,给人一种清新的感觉。你看这款是怎么样?

Bùshì de, jīnnián liúxíng hánbǎn de xuě fǎng de qúnzi kuǎnshì, gè shì gè yàng de xuě fǎng liányīqún, qúnzi. Yánsè shāowéi piān liàng yīdiǎn, zuì hǎo sù yīdiǎn, bùyào tàiguò huāshào, jǐ rén yī zhǒng qīngxīn de gǎnjué. Nǐ kàn zhè kuǎn shì zěnme yàng?

Không phải, năm nay mốt mẫu váy voan kiểu Hàn Quốc, các loại váy liền, chân váy vải voan. Màu sắc hơi sáng một chút, tốt nhất nên đơn giản, không nên quá màu mè, cho người ta cảm giác tươi mới. Chị xem kiểu này được không?
我喜欢,很适合我,多少钱?

Wǒ xǐhuān, hěn shìhé wǒ, duōshǎo qián?

Tôi thích, rất hợp với tôi, bao nhiêu tiền?
很便宜,50万而已。

Hěn piányí, 50 wàn éryǐ.

Rất rẻ, chỉ 500 nghìn thôi ạ.
为什么那么贵呢?

Wèishéme nàme guì ne?

Tại sao lại đắt như vậy?
因为是从韩国进口的产品,你看看,面料是100%棉花的。

Yīn wéi shì cóng hánguó jìnkǒu de chǎnpǐn, nǐ kàn kàn, miànliào shì 100% miánhuā de.

Bởi vì là sản phẩm nhập khẩu từ Hàn Quốc, chị nhìn xem, chất liệu là 100% cotton.
那洗过的会退色吗?

Nà xǐguò de huì tuìshǎi ma?

Vậy khi giặt rồi có phai màu không?
绝对不会的,手洗会更好的。

Juéduì bù huì de, shǒuxǐ huì gèng hǎo de.

Tuyệt đối không ạ, giặt tay thì sẽ tốt hơn.
我会买两个,可以减少一点儿吗,小姐?

Wǒ huì mǎi liǎng gè, kěyǐ jiǎnshǎo yīdiǎn er ma, xiǎojiě?

Nhưng tôi sẽ mua hai cái, có bớt chút được không cô?
放心吧,我们店零售价就是别人的批发价,别的地方买不起。如果你买两个,每个我会减少两万。

Fàngxīn ba, wǒmen diàn língshòu jià jiùshì biérén de pīfā jià, bié dì dìfāng mǎi bù qǐ. Rúguǒ nǐ mǎi liǎng gè, měi gè wǒ huì jiǎnshǎo liǎng wàn.

Yên tâm đi, cửa hàng chúng tôi giá bán lẻ như bán buôn, chị không mua được ở đâu với giá này đâu. Nếu chị mua hai chiếc tôi sẽ bớt mỗi chiếc 20 nghìn.
也行,帮我包起来吧。

Yě xíng, bāng wǒ bāo qǐlái ba.

Vậy cũng được, giúp tôi gói lại.

#11. Đoạn hội thoại giao tiếp tại Cửa hàng mua bán Quần áo

服装店 Cửa hàng bán quần áo

1. 会话 Hội thoại

Hội thoại 1

欢迎光临!
Huānyíng guānglín!
Chào mừng đến với cửa hàng!

我想买一件 35岁男人穿的上衣。
Wǒ xiǎng mǎi yī jiàn 35 suì nánrén chuān de shàngyī.
Tôi muốn mua một chiếc áo cho nam tầm 35 tuổi.

我们店男装上衣有很多种的。您想买男装衬衫, T恤还是外套?
Wǒmen diàn nánzhuāng shàngyī yǒu hěnduō zhǒng de. Nín xiǎng mǎi nánzhuāng chènshān, T xù háishì wàitào?
Cửa hàng chúng tôi có rất nhiều kiểu áo dành chon am. Anh muốn mau áo sơ mi, áo thun hay áo khoác?

我想买件男衬衫。
Wǒ xiǎng mǎi jiàn nán chènshān.
Tôi muốn mua áo sơ mi.

好的,我们店男装衬衫是多种多样的,样式是很现代,赶时髦的。您想看长袖衬衫还是短袖衬衫?
Hǎo de, wǒmen diàn nánzhuāng chènshān shì duō zhǒng duōyàng de, yàngshì shì hěn xiàndài, gǎnshímáo de. Nín xiǎng kàn cháng xiù chènshān háishì duǎn xiù chènshān?
Vâng, cửa hàng chúng tôi áo sơ mi nam mẫu mã rất đa dạng và hiện đại, hợp thời trang. Ngài muốn xem áo sơ mi dài tay hay ngắn tay.

长袖的。
Cháng xiù de.
Dài tay.

好的。今年长袖衬衫设计简单、时尚,做工精细。这是 2013年新款的男装衬衫,请您看看。
Hǎo de. Jīnnián cháng xiù chènshān shèjì jiǎndān, shíshàng, zuògōng jīngxì. Zhè shì 2013 nián xīnkuǎn de nánzhuāng chènshān, qǐng nín kàn kàn.
Vâng, áo sơ mi dài tay năm nay được thiết kế đơn giản, thời thượng, đường may tinh tế. Đây là mẫu mới nhất năm 2013, mời anh xem.

都很好看的,我喜欢这式样,有哪些颜色?
Dōu hěn hǎokàn de, wǒ xǐhuān zhè shìyàng, yǒu nǎxiē yánsè?
Đều rất đẹp, tôi thích kiểu này, có những màu nào?

是的,有白色,黑色和绿色。
Shì de, yǒu báisè, hēisè hé lǜsè.
Vâng, có màu trắng, màu đen và màu xanh.

你想哪个颜色适合我呢?
Nǐ xiǎng nǎge yánsè shìhé wǒ ne?
Cô nghĩ màu nào hợp với tôi nhất?

好,我想黑色给你带来阔气,白色雅致和绿色使您变得更年经。
Hǎo, wǒ xiǎng hēisè gěi nǐ dài lái kuòqì, báisè yǎzhì hé lǜsè shǐ nín biàn dé gēng nián jīng.
À, tôi nghĩ màu đen mang lại cho anh vẻ sang trọng, màu trắng nho nhã và màu xanh sẽ giúp anh trẻ trung hơn, đều rất hợp với anh đấy.

好吧,我可以试穿吗?
Hǎo ba, wǒ kěyǐ shì chuān ma?
Được, tôi mặc thử được không?

当然可以啊,先生,请您进试衣间。
Dāngrán kěyǐ a, xiānshēng, qǐng nín jìn shì yī jiān.
Đương nhiên là được, mời anh vào phòng thay đồ.

我经常穿尺码 L。
Wǒ jīngcháng chuān chǐmǎ L.
Tôi thường mặc size L.


Hội thoại 1

你好,你需要什么?
nǐ hǎo, nǐ xūyào shénme?
Xin chào, chị cần gì ạ?

我想买裙子,今年最流行什么款式的裙子?熟皮的吗?
Wǒ xiǎng mǎi qúnzi, jīnnián zuì liúxíng shénme kuǎnshì de qúnzi? Shú pí de ma?
Tôi muốn mua váy, năm nay mẫu nào thịnh hành nhất? hàng thuộc da à?

不是的,今年流行韩版的雪纺的裙子款式,各式各样的雪纺连衣裙,裙子。颜色稍微偏亮一点,最好素一点,不要太过花哨,给人一种清新的感觉。你看这款是怎么样?
Bùshì de, jīnnián liúxíng hánbǎn de xuě fǎng de qúnzi kuǎnshì, gè shì gè yàng de xuě fǎng liányīqún, qúnzi. Yánsè shāowéi piān liàng yīdiǎn, zuì hǎo sù yīdiǎn, bùyào tàiguò huāshào, jǐ rén yī zhǒng qīngxīn de gǎnjué. Nǐ kàn zhè kuǎn shì zěnme yàng?
Không phải, năm nay mốt mẫu váy voan kiểu Hàn Quốc, các loại váy liền, chân váy vải voan. Màu sắc hơi sáng một chút, tốt nhất nên đơn giản, không nên quá màu mè, cho người ta cảm giác tươi mới. Chị xem kiểu này được không?

我喜欢,很适合我,多少钱?
Wǒ xǐhuān, hěn shìhé wǒ, duōshǎo qián?
Tôi thích, rất hợp với tôi, bao nhiêu tiền?

很便宜,50万而已。
Hěn piányí,50 wàn éryǐ.
Rất rẻ, chỉ 500 nghìn thôi ạ.

为什么那么贵呢?
Wèishéme nàme guì ne?
Tại sao lại đắt như vậy?

因为是从韩国进口的产品,你看看,面料是 100%棉花的。
Yīn wéi shì cóng hánguó jìnkǒu de chǎnpǐn, nǐ kàn kàn, miànliào shì 100%miánhuā de.
Bởi vì là sản phẩm nhập khẩu từ Hàn Quốc, chị nhìn xem, chất liệu là 100% cotton.

那洗过的会退色吗?
Nà xǐguò de huì tuìshǎi ma?
Vậy khi giặt rồi có phai màu không?

绝对不会的,手洗会更好的。
Juéduì bù huì de, shǒuxǐ huì gèng hǎo de.
Tuyệt đối không ạ, giặt tay thì sẽ tốt hơn.

我会买两个,可以减少一点儿吗,小姐?
Wǒ huì mǎi liǎng gè, kěyǐ jiǎnshǎo yīdiǎn er ma, xiǎojiě?
Nhưng tôi sẽ mua hai cái, có bớt chút được không cô?

放心吧,我们店零售价就是别人的批发价,别的地方买不起。如果你买两个,每个我会减少两万。
Fàngxīn ba, wǒmen diàn língshòu jià jiùshì biérén depīfā jià, bié dì dìfāng mǎi bù qǐ. Rúguǒ nǐ mǎi liǎng gè, měi gè wǒ huì jiǎnshǎo liǎng wàn.
Yên tâm đi, cửa hàng chúng tôi giá bán lẻ như bán buôn, chị không mua được ở đâu với giá này đâu. Nếu chị mua hai chiếc tôi sẽ bớt mỗi chiếc 20 nghìn.

也行,帮我包起来吧。
Yě xíng, bāng wǒ bāo qǐlái ba.
Vậy cũng được, giúp tôi gói lại


2. Giải thích từ ngữ

赶时髦:hợp thời trang
我们店零售价就是别人的批发价:giá bán lẻ của chúng tôi là giá bán buôn của nhà khác.

3. Từ vựng cửa đoạn hội thoại trên

1阔气Kuòqìlịch lãm
2雅致yǎzhìnhã nhặn
3试衣间shì yī jiānphòng thử đồ
4尺码chǐmǎsố đo, size
5雪纺xuě fǎngvoan
6花哨huāshàomàu mè rực rỡ
7面料miànliàochất liệu
8棉花miánhuācotton
9退色tuìshǎiphai màu
10清新qīngxīntươi mới, trong lành
11批发价pīfā jiàgiá bán buôn
12零售价língshòu jiàgiá bán lẻ
13韩国hánguóHàn Quốc

Bài học mua quần áo trong tiếng Trung của chúng ta đến đây kết thúc rồi. Chắc hẳn các bạn đã có một số vốn từ vựng quần áo tiếng Trung có thể đi Trung Quốc nhập hàng, biết trả giá, biết mặc cả khi mua quần áo rồi nhỉ.

COMMENTS

Tên

Bài báo,40,Blog,9,Chữ Hán,3,Đời sống,73,Giáo trình,46,Hán ngữ,119,Học tập hiệu quả,86,HSK,40,khác,106,Lịch sử,9,Ngữ pháp Hán ngữ,65,Người Hoa,41,QC,17,Quizlet,12,Tiếng Trung công sở,3,Tiếng Trung Thương mại,2,Tôi và học sinh,22,Tuyển sinh,38,Văn hóa Trung Hoa,34,Về tôi,2,
ltr
item
TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa: Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Quần Áo trong tiếng Trung - Bảng size
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Quần Áo trong tiếng Trung - Bảng size
https://chinese.com.vn/wp-content/uploads/2014/04/bang-size-quan-ao-nu2.jpg
TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa
https://www.tiendunglhu.com/2023/02/tu-vung-tieng-trung-chu-e-quan-ao-trong.html
https://www.tiendunglhu.com/
https://www.tiendunglhu.com/
https://www.tiendunglhu.com/2023/02/tu-vung-tieng-trung-chu-e-quan-ao-trong.html
true
5087089046603486458
UTF-8
Loaded All Posts Not found any posts VIEW ALL Readmore Reply Cancel reply Delete By Home PAGES POSTS View All RECOMMENDED FOR YOU LABEL ARCHIVE SEARCH ALL POSTS Not found any post match with your request Back Home Sunday Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat January February March April May June July August September October November December Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec just now 1 minute ago $$1$$ minutes ago 1 hour ago $$1$$ hours ago Yesterday $$1$$ days ago $$1$$ weeks ago more than 5 weeks ago Followers Follow THIS CONTENT IS PREMIUM Please share to unlock Copy All Code Select All Code All codes were copied to your clipboard Can not copy the codes / texts, please press [CTRL]+[C] (or CMD+C with Mac) to copy
0946.85.33.86