F Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Y tế | TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa

Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Y tế

  1 Aids 艾滋病 àizī bìng 2 Bác sĩ 医生 yī shēng 3 Bác sĩ điều trị 住院医生 zhùyuàn yīshēng 5 Bác sĩ dinh dưỡng 营养师 yíng yǎng shī 6 Bác sĩ gây mê 麻醉师...

 

1Aids艾滋病àizī bìng
2Bác sĩ医生yī shēng
3Bác sĩ điều trị住院医生zhùyuàn yīshēng
5Bác sĩ dinh dưỡng营养师yíng yǎng shī
6Bác sĩ gây mê麻醉师má zuì shī
7Bác sĩ khoa ngoại外科医生wàikē yīshēng
8Bác sĩ khoa nội内科医生nèikē yīshēng
9Bác sĩ ngoại khoa外科医生wài kē yīshēng
10Bác sĩ thực tập实习医生shíxí yī shēng
11Bác sĩ xét nghiệm化验师huàyàn shī
12Băng dán cá nhân邦 迪创可贴bāng dí chuāng kětiē
13Bắp đùi腿筋tuǐ jīn
14Bệnh nhân患者huàn zhě
15Bệnh tật疾病jí bìng
16Bệnh viện医院yī yuàn
17Bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm传染病医院chuán rǎn bìng yīyuàn
18Bệnh viện dã chiến野战军医院yěz hàn jūn yīyuàn
19Bệnh viện đông y中医院zhōng yīyuàn
20Bệnh viện lao结核医院jiéhé yīyuàn
21Bệnh viện ngoài khoa chỉnh hình整形外科医院zhěng xíng wàikē yīyuàn
22Bệnh viện nha khoa牙科医院yákē yīyuàn
23Bệnh viện nhi đồng儿童医院értóng yīyuàn
24Bệnh viện phong (cùi, hủi)麻风病院máfēng bìng yuàn
25Bệnh viện phụ sản妇产医院fù chǎn yīyuàn
26Bệnh viện răng hàm mặt口腔医院kǒu qiāng yīyuàn
27Bệnh viện tâm thần精神病院jīng shén bìng yuàn
28Bệnh viện tổng hợp, bệnh viện đa khoa综合医院zòn ghé yīyuàn
29Bệnh viện ung thư肿瘤医院zhǒng liú yīyuàn
30Bị thương创伤 害, 受伤chuāng shāng, hài shòu shāng
31Bó bột石膏模shí gāo mó
32Bộ não脑子nǎo zi
33Bụng腹 部fù bù
34Buồn nôn, nôn mửa恶心, 作呕ěxīn, zuò’ǒu
35cái chàychúi
36Cằm下巴xià ba
37Cảm感冒gǎn mào
38cáng cứu thương担架dān jià
39Cánh tay胳膊gē bo
40Cật, thận肾脏shèn zàng
41Chântuǐ
42Chẩn đoán,phiếu chẩn đoán诊断, 诊断 书zhěnduàn, zhěn duàn shū
43Chày giã thuốc研钵yán bō
44Chuột rút抽筋chōu jīn
45Chuyên gia bệnh tâm thần精神病专家jīng shén bìng zhuānjiā
46Chuyên gia về tim mạch心血管专家xīn xiě guǎn zhuān jiā
47Cổ脖子bózi
48Cổ chân脚 腕jiǎo wàn
49Cổ tay手腕shǒu wàn
50Cuống họng喉咙hóu long
51Dạ dàywèi
52Dái tai耳垂ěr chuí
53Đầu gối膝盖xīgài
54Dây đeo吊带diào dài
55Đầy hơi胃 气, 胀 气wèi qì, zhàng qì
56Đồ dùng cấp cứu急救 装备jíjiù zhuāng bèi
57Động mạch动脉dòng mài
58Đồng tử瞳孔tóng kǒng
59Đông y中医zhōng yī
60Đốt ngón tay指关节zhǐ guān jié
61Đùi大腿dà tuǐ
62Dược sĩ药剂师yàojì shī
63Gan肝脏gān zàng
64Gậy chống手杖shǒu zhàng
65Giường bệnh病床bìng chuáng
66Gót chân脚跟jiǎo gēn
67Hàm dưới下颌xià hé
68Hàm răng牙齿yá chǐ
69Khản giọng沙哑shā yǎ
70Khoa châm cứu针灸科zhēn jiǔ kē
71Khoa da liễu (bệnh ngoài da)皮肤科pífū kē
72Khoa não脑外科nǎo wàikē
73Khoa ngoại chỉnh hình矫形外科jiǎo xíng wàikē
74Khoa nhi儿科érkē
75Khoa phóng xạ放射科fàng shè kē
76Khoa răng hàm mặt口腔科kǒu qiāng kē
77Khoa sản妇产科fù chǎn kē
78Khoa tai mũi họng耳鼻喉科ěrbí hóu kē
79Khoa thần kinh神经科shén jīng kē
80Khoa tiết niệu泌尿科mìniào kē
81Khoa tim心脏外科xīn zàng wàikē
82Khoa xoa bóp推拿科tuīná kē
83Khoa xương骨科gǔkē
84Khung xương骨架gǔ jià
85Khuỷu tay胳膊 肘gēbo zhǒu
86Kim tiêm注射器zhù shè qì
87Lạnh rùng mình发 寒 颤fā hán chàn
88Lành, kín miệng (vết thương)愈合, 痊愈yùhé, quányù
89Lỗ tai耳朵ěrduo
90Lỗ, hốcqiāng
91Lợi齿 龈chǐ yín
92Lòng bàn chân足弓zú gōng
93Lòng bàn tay手掌shǒu zhǎng
94Lông mày眼 眉yǎn méi
95Lông mi睫毛jié máo
96Lồng ngực胸腔xiōng qiāng
97Lưỡi舌头shé tou
98面颊miàn jiá
99Máu血液xuè yè
100Mí mắt眼皮yǎn pí
101Mổ切 伤qiè shāng
102Môi嘴唇zuǐ chún
103Mông臀部tún bù
104Mông屁股pì gu
105Móng tay指甲盖zhǐ jia gài
106Mủ (của vết thương)nóng
107Mũi鼻子bízi
108Nách腋窝yèwō
109Nạng拐杖guǎi zhàng
110Ngân hành máu血库xuè kù
111Ngộ độc thực phẩm食物 中毒shíwù zhòng dú
112Ngoại khoa外科wài kē
113Ngón áp út无名指wú míng zhǐ
114Ngón cái拇指mǔ zhǐ
115Ngón chân脚趾jiǎo zhǐ
116Ngón chân cái大 脚趾dà jiǎo zhǐ
117Ngón giữa中指zhōng zhǐ
118Ngón trỏ食指shí zhǐ
119Ngón út小指xiǎo zhǐ
120Ngực胸口xiōng kǒu
121Nhãn khoa, khoa mát眼科yǎn kē
122Nhân viên vệ sinh卫生员wèi shēng yuán
123Nhân viên y tế医务人员yīwù rén yuán
124Nội khoa内科nèi kē
125Núm vú乳头rǔ tóu
126Phẫu thuật手术shǒu shù
127Phổifèi
128Phòng bệnh病房bìng fáng
129Phòng cách ly隔离病房gélí bìng fáng
130Phòng cấp cứu急诊室jízhěn shì
131Phòng chăm sóc đặc biệt加护病房jiā hù bìng fáng
132Phòng chẩn trị诊疗所zhěn liáo suǒ
133Phòng chẩn trị诊疗室zhěn liáo shì
134Phòng điện tim心电图室xīn diàntú shì
135Phòng điều trị bằng điện电疗室diàn liáo shì
136Phòng dược ( nhà thuốc )药房yào fáng
137Phòng hậu sản妇产科病房fù chǎn kē bìng fáng
138Phòng hộ lý护理部hùlǐ bù
139Phòng hoá nghiệm (xét nghiệm)化验科huà yàn kē
140Phòng hoá trị化疗室huà liáo shì
141Phòng khám门诊部mén zhěn bù
142Phòng khám bác sĩ医生 的 办公室yī shēng de bàn gōng shì
143Phòng kiểm tra sóng siêu âm超声波检查室chāo shēng bō jiǎnchá shì
144Phòng mổ手术室shǒu shù shì
145Phòng phát số挂号处guà hào chù
146Phòng theo dõi观察室guān chá shì
147Phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú住院部zhù yuàn bù
148Phòng vật lý trị liệu理疗室lǐ liáo shì
149Răng
150Rốn肚脐dù qí
151Sẹo疤痕bā hén
152Sốt发烧fā shāo
153Sưng tấy肿瘤zhǒng liú
154Tai nghe khám bệnh听诊器tīng zhěnqì
155Táo bón便秘biàn mì
156Tây y西医xī yī
157Thái dương太阳穴tài yáng xué
158Thuốc药物yào wù
159Thuốc con nhộng胶囊jiāo náng
160Thuốc độc毒药dú yào
161Thuốc gây mê麻醉 剂mázuì jì
162Thuốc giải độc解毒剂jiě dú jì
163Thuốc viên药丸yào wán
164Thuốc viên药片yào piàn
165Thủy đậu水痘shuǐ dòu
166Tia x quangX 光X guāng
167Tiêu chảy腹泻fù xiè
168Tiểu đường糖尿病táng niào bìng
169Tim心脏xīn zàng
170Tĩnh mạch静脉jìng mài
171Tóc头发tóu fà
172Trạm bảo vệ sức khỏe phụ nữ妇女保健站fùnǚ bǎo jiàn zhàn
173Trạm cấp cứu急救站jíjiù zhàn
174Trán前额qián’é
175Trầy da, sước da抓 痕, 擦伤zhuā hén, cāshāng
176Trị liệu治疗zhì liáo
177Triệu chứng của 1 căn bệnh症状zhèng zhuàng
178Tròng đen虹膜hóng mó
179Trưởng phòng khám门诊部主任ménzhěn bù zhǔrèn
180Trưởng phòng y vụ医务部主任yīwù bù zhǔrèn
181Truyền nhiễm感染gǎn rǎn
182Ung thư癌症ái zhèng
183Vai肩膀jiān bǎng
184Vảy ( vết thương sắp lành)斑点 病 , 疥 癣bān diǎn bìng, jiè xuǎn
185Vết thương伤口, 创伤shāng kǒu, chuāng shāng
186Viêm phổi肺炎fèi yán
187Viện điều dưỡng疗养院liáo yǎng yuàn
188Viện trưởng院长yuàn zhǎng
189Xe cấp cứu救护 车jiùhù chē
190Xe lăn轮椅lún yǐ
191Xương骨头gǔ tóu
192Xương bả vai肩胛骨jiān jiǎgǔ
193Xương chậu, khung chậu骨盆gǔ pén
194Xương sọ骷髅kū lóu
195Xương sống脊椎jǐ zhuī
196Xương sườn肋骨lèi gǔ
197Y tá护士hù shi
198Y tá护士hù shì
199Y tá thực tập实习护士shíxí hùshì
200Y tá trưởng护士长hùshì zhǎng
201Y tá, y sĩ hộ sinh助产士zhù chǎn shì

⇒ Xem thêm: Từ vựng về các loại bệnh bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế: Các loại thuốc

1 Viên thuốc (bẹt) 药片 Yào piàn
2Viên thuốc (tròn), thuốc hoàn药丸Yào wán
3Viên thuốc con nhộng胶囊Jiāo náng
4Thuốc bột药粉Yào fěn
5Thuốc nước药水Yào shuǐ
6Thuốc để rửa洗剂Xǐ jì
7Thuốc bôi糊剂Hú jì
8Dầu xoa bóp, thuốc bóp搽剂Chá jì
9Thuốc đạn (viên thuốc nhét vào hậu môn)栓剂Shuān jì
10Thuốc đắp, cao dán泥罨剂Ní yǎn jì
11Thuốc tiêm注射剂Zhù shèjì
12Thuốc hít吸入剂Xīrù jì
13Thuốc nhỏ mũi滴鼻剂Dī bí jì
14Thuốc rửa mắt洗眼剂Xǐyǎn jì
15Thuốc nhỏ mắt滴眼剂Dī yǎn jì
16Thuốc giảm đau止痛剂Zhǐ tòng jì
17Thuốc sắc, thuốc nấu煎剂Jiān jì
18Thuốc gây mê麻醉剂Má zuìjì
19Thuốc làm cho tỉnh, hồi sức sau gây mê催醒剂Cuī xǐng jì
20Thuốc ho咳嗽合剂Késou héjì
21Thuốc ho cam thảo甘草合剂Gāncǎo héjì
22Si rô糖浆Táng jiāng
23Viên thuốc bọc đường糖锭Táng dìng
24Thuốc aspirin阿斯匹林Ā sī pī lín
25Thuốc apc复方阿斯匹林Fùfāng ā sī pī lín
26Thuốc analgin安乃近Ān nǎi jìn
27Thuốc vitamin维生素Wéi shēng sù
28Thuốc vitamin b复方维生素bFùfāng wéi shēngsù b
29Thuốc penicillin青梅素Qīng méi sù
30Thuốc berberine黄连素Huáng lián sù
31Thuốc kháng khuẩn抗菌素Kàng jùnsù
32Thuốc tetracyline四环素Sì huánsù
33Thuốc chloamphenicol, cloroxit, chloromycetin氯霉素Lǜ méi sù
34Thuốc streptomycin链霉素Liàn méi sù
35Morphine吗啡Mǎfēi
36Thuốc dolantin度冷丁Dù lěngdīng
37Thuốc giảm đau去痛片Qù tòng piàn
38Thuốc chữa nhức đầu头痛片Tóutòng piàn
39Thuốc chữa viêm ruột, viêm dạ dày肠胃消炎片Chángwèi xiāoyán piàn
40Thuốc an thần安宁片Ānníng piàn
41Thuốc ngủ安眠药Ānmiányào
42Thuốc ngủ đông冬眠灵Dōngmián líng
43Thuốc bổ mắt利眠宁Lì mián níng
44Thuốc ngủ安眠酮Ānmián tóng
45Thuốc phenergan非那根Fēi nà gēn
46Thuốc tiêu đờm化痰药Huà tán yào
47Thuốc codeine可待因Kě dài yīn
48Thuốc giảm ho咳必清Hāi bìqīng
49Thuốc atropine阿托品Ātuōpǐn
50Thuốc chữa lị đặc hiệu痢特灵Lì tè líng
51Thuốc ký ninh奎宁Kuí níng
52Thuốc tẩy泻药Xièyào trong tiếng Trung
53Thuốc chống nôn吐药Tǔ yào
54Thuốc dự phòng预防药Yùfáng yào
55Thuốc hạ sốt退热药Tuì rè yào
56Thuốc bổ补药Bǔyào
57Dầu cá鱼肝油Yúgān yóu
58Cao bổ gan肝浸膏Gān jìn gāo
59Cao mềm软膏Ruǎn gāo
60Cao cứng硬膏Yìng gāo
61Thuốc khử trùng防腐剂Fángfǔ jì
62Thuốc tiêu độc消毒剂Xiāodú jì
63Chất rượu酒精Jiǔ jīng
64Axit boric, hàn the硼酸Péng suān
65Thuốc đỏ红汞Hóng gǒng
66Thuốc tím紫药水Zǐyào shuǐ
67I-ôt碘酊Diǎndīng
68Thuốc tím高锰酸钾Gāo měng suān jiǎ
69Dung dịch ôxy già双氧水Shuāng yǎngshuǐ
70Nước cất蒸馏水Zhēng liú shuǐ
71Dung dịch natri clorua氯化钠溶液Lǜ huà nà róngyè
72Dung dịch formalin甲醛溶液Jiǎquán róngyè
73Thuốc sát trùng lizon来苏水Lái sū shuǐ
74Thuốc nước nhỏ mắt penicillin青梅素眼药水Qīngméi sù yǎn yàoshuǐ
75Thuốc mỡ tetracycline四环素眼膏Sìhuánsù yǎn gāo
76Thuốc tránh thai避孕药Bìyùn yào
77Thuốc tránh thai loại viên uống口服避孕药Kǒufú bìyùn yào
78Tránh thai bằng cách dùng thuốc药物避孕Yàowù bìyùn
79Tránh thai bằng dụng cụ器具避孕Qìjù bìyùn
80Bao tránh thai (bao cao su)避孕套Bìyùn tào
81Vòng tránh thai避孕环Bìyùn huán
82Vòng tránh thai避孕栓Bìyùn shuān
83Thuốc mỡ tránh thai避孕药膏Bìyùn yàogāo
84Mũ tử cung子宫帽Zǐgōng mào

Xem thêm các từ vựng khác

1. 感冒(gǎnmào) Cảm .

2. 流感(liúgǎn) Cúm

3. 气管炎(qìguǎnyán) Viêm khí quản

4. 肺炎(fèiyán) Viêm phổi

5. 食物中毒(shíwù zhòngdú) Ngộ độc thực phẩm

6. 肠胃炎(chángwèiyán) Viêm đường ruột

7. 阑尾炎(lánwěiyán) Viêm ruột thừa

8. 肝炎(gānyán) Viêm gan

9. 哮喘(xiàochuǎn) Bệnh hen suyễn

10. 过敏(guòmǐn) Bệnh dị ứng

11. 中暑(zhòngshǔ) Bị say nắng

12. 癌症(áizhèng) Bị ung thư

13. 膀胱炎(pángguāngyán) Viêm bàng quang

14. 虫牙(chóngyá) Bị sâu răng

Những từ liên quan đến triệu chứng

1. 生病(shēngbìng) Bị bệnh

2. 症状(zhèngzhuàng) Triệu chứng

3. 发炎(fāyán) Bị viêm

4. 发烧(fāshāo) Phát sốt

5. 头疼(tóuténg) Đau đầu

6. 头晕(tóuyūn) Chóng mặt

7. 发冷(fālěng) Ớn lạnh

8. 咳嗽(késòu) Ho

9. 打喷嚏(dǎ pēntì) Hắt hơi

10. 流鼻涕(liú bítì) Chảy nước mũi

11. 鼻塞(bísāi) Nghẹt mũi

12. 喉咙痛(hóulóng tòng) Đau cổ họng

13. 拉肚子/腹泻(lā dùzi/ fùxiè) Bị táo bón

14. 肚子疼(dùzi téng) Đau bụng

15. 恶心(ěxīn) Nôn mửa

16. 呕吐(ǒutù) Thổ tả

17. 便秘(biànmì) Bị bón

18. 贫血(pínxuè) Thiếu máu

19. 发痒(fāyǎng) Bị ngứa

20. 浮肿(fúzhǒng) Bị sưng

21. 孕吐(yùntù) Ốm nghén

22. 受伤(shòushāng) Bị thương

23. 骨折(gǔzhé) Gãy xương

24. 擦伤(cāshāng) Bị trầy xước

25. 扭伤(niǔshāng) Bị bong gân

26. 烫伤(tàngshāng) Bị phỏng

Những từ liên quan đến bệnh viện

1. 医院(yīyuàn) Bệnh viện

2. 医生(yīshēng) Bác sĩ

3. 护士(hùshì)  Y tá

4. 内科(nèikē) Khoa nội

5. 外科(wàikē) Khoa ngoại

6. 儿科(érkē) Khoa nhi

7. 妇科(fùkē) Phụ khoa

8. 产科(chǎnkē) Sản khoa

9. 眼科(yǎnkē) khoa mắt

10. 牙科(yákē) Nha khoa

11. 皮肤科(pífūkē) Khoa da liễu

12. 门诊(ménzhěn) Đến chẩn đoán bệnh

13. 急诊(jízhěn) Cấp cứu

14. 住院(zhùyuàn) Nhập viện

15. 挂号(guàhào) Nộp phiếu

16. 救护车(jiùhù chē) Xe cấp cứu

17. 自费(zìfèi) Chi phí

18. 保险(bǎoxiǎn) Bảo hiểm

Những từ liên quan đến kiểm tra và chữa trị

1. 检查(jiǎnchá) Kiểm tra

2. 体检(tǐjiǎn) Kiểm tra sức khỏe

3. 验血(yànxuè) Xét nghiệm máu

4. 尿验(niàoyàn) Xét nghiệm nước tiểu

5. 血压检查(xuèyā jiǎnchá) Đo huyết áp

6. X光检查(Xguāng jiǎnchá) Chụp X quang

7. B超检查(Bchāo jiǎnchá) Siêu âm

8. 心电图(xīndiàntú) Điện tâm đồ

9. 看病(kànbìng) Chẩn đoán bệnh, xem bệnh

10. 治疗(zhìliáo) Trị liệu.

11. 打针(dǎzhēn) Tiêm chích

12. 输液(shūyè) Tiêm vào tĩnh mạch

13. 开药(kāiyào) Ra đơn thuốc

14. 动手术(dòng shǒushù) Phẫu thuật

15. 细菌(xìjūn) Vi khuẩn

16. 病毒 (bìngdú) Vi rút

17. 传染(chuánrǎn) Truyền nhiễm

1. 西药(xīyào) Thuốc tây

2. 中药(zhōngyào) Thuốc tàu

3. 药片(yàopiàn) Viên thuốc

4. 散剂(sànjì) Thuốc bột

5. 胶囊(jiāonáng) Viên nang

6. 药浆(yàojiāng) Thuốc nước

7. 药膏(yàogāo) Cao dán

8. 抗生素(kàngshēngsù) Thuốc kháng sinh

9. 消炎药(xiāoyán yào) Cao dán giảm sưng

10. 感冒药(gǎnmào yào) Thuốc cảm

11. 退烧药(tuìshāo yào) Miếng dán giảm sốt

12. 止痛药(zhǐtòng yào) Thuốc giảm đau

13. 止咳药(zhǐké yào) Thuốc ho

14. 肠胃药(chángwèi yào) Thuốc đau bao tử

15. 止泻药(zhǐxiè yào) Thuốc tiêu chảy

16. 维生素(wéishēngsù) Vitamin

17. 口罩(kǒuzhào) Khẩu trang

COMMENTS

Tên

Bài báo,40,Blog,9,Chữ Hán,3,Đời sống,73,Giáo trình,46,Hán ngữ,119,Học tập hiệu quả,86,HSK,40,khác,106,Lịch sử,9,Ngữ pháp Hán ngữ,65,Người Hoa,41,QC,17,Quizlet,12,Tiếng Trung công sở,3,Tiếng Trung Thương mại,2,Tôi và học sinh,22,Tuyển sinh,38,Văn hóa Trung Hoa,34,Về tôi,2,
ltr
item
TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa: Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Y tế
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Y tế
TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa
https://www.tiendunglhu.com/2023/02/tu-vung-tieng-trung-chu-e-y-te.html
https://www.tiendunglhu.com/
https://www.tiendunglhu.com/
https://www.tiendunglhu.com/2023/02/tu-vung-tieng-trung-chu-e-y-te.html
true
5087089046603486458
UTF-8
Loaded All Posts Not found any posts VIEW ALL Readmore Reply Cancel reply Delete By Home PAGES POSTS View All RECOMMENDED FOR YOU LABEL ARCHIVE SEARCH ALL POSTS Not found any post match with your request Back Home Sunday Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat January February March April May June July August September October November December Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec just now 1 minute ago $$1$$ minutes ago 1 hour ago $$1$$ hours ago Yesterday $$1$$ days ago $$1$$ weeks ago more than 5 weeks ago Followers Follow THIS CONTENT IS PREMIUM Please share to unlock Copy All Code Select All Code All codes were copied to your clipboard Can not copy the codes / texts, please press [CTRL]+[C] (or CMD+C with Mac) to copy
0946.85.33.86